firefish/locales/vi-VN.yml
2024-04-13 20:03:02 +09:00

2110 lines
89 KiB
YAML
Raw Permalink Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

_lang_: "Tiếng Việt"
headlineFirefish: "Mạng xã hội liên hợp"
introFirefish: "Xin chào! Firefish là một nền tảng tiểu blog phi tập trung mã nguồn
mở.\nViết \"tút\" để chia sẻ những suy nghĩ của bạn 📡\nBằng \"biểu cảm\", bạn có
thể bày tỏ nhanh chóng cảm xúc của bạn với các tút 👍\nHãy khám phá một thế giới
mới! 🚀"
monthAndDay: "{day} tháng {month}"
search: "Tìm kiếm"
notifications: "Thông báo"
username: "Tên người dùng"
password: "Mật khẩu"
forgotPassword: "Quên mật khẩu"
fetchingAsApObject: "Đang nạp dữ liệu từ Fediverse"
ok: "Đồng ý"
gotIt: "Đã hiểu!"
cancel: "Hủy"
enterUsername: "Nhập tên người dùng"
renotedBy: "{user} đăng lại"
noNotes: "Chưa có tút nào."
noNotifications: "Không có thông báo"
instance: "Máy chủ"
settings: "Cài đặt"
basicSettings: "Thiết lập chung"
otherSettings: "Thiết lập khác"
openInWindow: "Mở trong cửa sổ mới"
profile: "Trang cá nhân"
timeline: "Bảng tin"
noAccountDescription: "Người này chưa viết mô tả."
login: "Đăng nhập"
loggingIn: "Đang đăng nhập..."
logout: "Đăng xuất"
signup: "Đăng ký"
uploading: "Đang tải lên…"
save: "Lưu"
users: "Người dùng"
addUser: "Thêm người dùng"
favorite: "Thêm vào yêu thích"
favorites: "Lượt thích"
unfavorite: "Bỏ thích"
favorited: "Đã thêm vào yêu thích."
alreadyFavorited: "Đã thêm vào yêu thích rồi."
cantFavorite: "Không thể thêm vào yêu thích."
pin: "Ghim"
unpin: "Bỏ ghim"
copyContent: "Chép nội dung"
copyLink: "Chép liên kết"
delete: "Xóa"
deleteAndEdit: "Sửa"
deleteAndEditConfirm: "Bạn có chắc muốn sửa tút này? Những biểu cảm, lượt trả lời
và đăng lại sẽ bị mất."
addToList: "Thêm vào danh sách"
sendMessage: "Gửi tin nhắn"
copyUsername: "Chép tên người dùng"
searchUser: "Tìm người"
reply: "Trả lời"
loadMore: "Tải thêm"
showMore: "Xem thêm"
showLess: "Đóng"
youGotNewFollower: "đã theo dõi bạn"
receiveFollowRequest: "Đã yêu cầu theo dõi"
followRequestAccepted: "Đã chấp nhận yêu cầu theo dõi"
mention: "Nhắc đến"
mentions: "Lượt nhắc"
directNotes: "Nhắn riêng"
importAndExport: "Nhập và xuất dữ liệu"
import: "Nhập dữ liệu"
export: "Xuất dữ liệu"
files: "Tập tin"
download: "Tải xuống"
driveFileDeleteConfirm: "Bạn có chắc muốn xóa tập tin \"{name}\"? Tút liên quan cũng
sẽ bị xóa theo."
unfollowConfirm: "Bạn có chắc muốn ngưng theo dõi {name}?"
exportRequested: "Đang chuẩn bị xuất tập tin. Quá trình này có thể mất ít phút. Nó
sẽ được tự động thêm vào Drive sau khi hoàn thành."
importRequested: "Bạn vừa yêu cầu nhập dữ liệu. Quá trình này có thể mất ít phút."
lists: "Danh sách"
noLists: "Bạn chưa có danh sách nào"
note: "Tút"
notes: "Tút"
following: "Đang theo dõi"
followers: "Người theo dõi"
followsYou: "Theo dõi bạn"
createList: "Tạo danh sách"
manageLists: "Quản lý danh sách"
error: "Lỗi"
somethingHappened: "Xảy ra lỗi"
retry: "Thử lại"
pageLoadError: "Xảy ra lỗi khi tải trang."
pageLoadErrorDescription: "Có thể là do bộ nhớ đệm của trình duyệt. Hãy thử xóa bộ
nhớ đệm và thử lại sau ít phút."
serverIsDead: "Máy chủ không phản hồi. Vui lòng thử lại sau giây lát."
youShouldUpgradeClient: "Để xem trang này, hãy làm tươi để cập nhật ứng dụng."
enterListName: "Đặt tên cho danh sách"
privacy: "Bảo mật"
makeFollowManuallyApprove: "Yêu cầu theo dõi cần được duyệt"
defaultNoteVisibility: "Kiểu tút mặc định"
follow: "Đang theo dõi"
followRequest: "Gửi yêu cầu theo dõi"
followRequests: "Yêu cầu theo dõi"
unfollow: "Ngưng theo dõi"
followRequestPending: "Yêu cầu theo dõi đang chờ"
enterEmoji: "Chèn emoji"
renote: "Đăng lại"
unrenote: "Hủy đăng lại"
renoted: "Đã đăng lại."
cantRenote: "Không thể đăng lại tút này."
cantReRenote: "Không thể đăng lại một tút đăng lại."
quote: "Trích dẫn"
pinnedNote: "Tút ghim"
pinned: "Ghim"
you: "Bạn"
clickToShow: "Nhấn để xem"
sensitive: "Nhạy cảm"
add: "Thêm"
reaction: "Biểu cảm"
reactionSetting: "Chọn những biểu cảm hiển thị"
reactionSettingDescription2: "Kéo để sắp xếp, nhấn để xóa, nhấn \"+\" để thêm."
rememberNoteVisibility: "Lưu kiểu tút mặc định"
attachCancel: "Gỡ tập tin đính kèm"
markAsSensitive: "Đánh dấu là nhạy cảm"
unmarkAsSensitive: "Bỏ đánh dấu nhạy cảm"
enterFileName: "Nhập tên tập tin"
mute: "Ẩn"
unmute: "Bỏ ẩn"
block: "Chặn"
unblock: "Bỏ chặn"
suspend: "Vô hiệu hóa"
unsuspend: "Bỏ vô hiệu hóa"
blockConfirm: "Bạn có chắc muốn chặn người này?"
unblockConfirm: "Bạn có chắc muốn bỏ chặn người này?"
suspendConfirm: "Bạn có chắc muốn vô hiệu hóa người này?"
unsuspendConfirm: "Bạn có chắc muốn bỏ vô hiệu hóa người này?"
selectList: "Chọn danh sách"
selectAntenna: "Chọn một antenna"
selectWidget: "Chọn tiện ích"
editWidgets: "Sửa tiện ích"
editWidgetsExit: "Xong"
customEmojis: "Emoji"
emoji: "Emoji"
emojis: "Emoji"
emojiName: "Tên emoji"
emojiUrl: "URL Emoji"
addEmoji: "Thêm emoji"
settingGuide: "Cài đặt đề xuất"
cacheRemoteFiles: "Tập tin cache từ xa"
cacheRemoteFilesDescription: "Khi tùy chọn này bị tắt, các tập tin từ xa sẽ được tải
trực tiếp từ máy chủ khác. Điều này sẽ giúp giảm dung lượng lưu trữ nhưng lại tăng
lưu lượng truy cập, vì hình thu nhỏ sẽ không được tạo."
flagAsBot: "Đánh dấu đây là tài khoản bot"
flagAsBotDescription: "Bật tùy chọn này nếu tài khoản này được kiểm soát bởi một chương
trình. Nếu được bật, nó sẽ được đánh dấu để các nhà phát triển khác ngăn chặn chuỗi
tương tác vô tận với các bot khác và điều chỉnh hệ thống nội bộ của Firefish để
coi tài khoản này như một bot."
flagAsCat: "Tài khoản này là mèo"
flagAsCatDescription: "Bật tùy chọn này để đánh dấu tài khoản là một con mèo."
flagShowTimelineReplies: "Hiện lượt trả lời trong bảng tin"
flagShowTimelineRepliesDescription: "Hiện lượt trả lời của người bạn theo dõi trên
tút của những người khác."
autoAcceptFollowed: "Tự động phê duyệt theo dõi từ những người mà bạn đang theo dõi"
addAccount: "Thêm tài khoản"
loginFailed: "Đăng nhập không thành công"
showOnRemote: "Truy cập trang của người này"
general: "Tổng quát"
wallpaper: "Ảnh bìa"
setWallpaper: "Đặt ảnh bìa"
removeWallpaper: "Xóa ảnh bìa"
searchWith: "Tìm kiếm: {q}"
youHaveNoLists: "Bạn chưa có danh sách nào"
followConfirm: "Bạn có chắc muốn theo dõi {name}"
proxyAccount: "Tài khoản proxy"
proxyAccountDescription: "Tài khoản proxy là tài khoản hoạt động như một người theo
dõi từ xa cho người dùng trong những điều kiện nhất định. Ví dụ: khi người dùng
thêm người dùng từ xa vào danh sách, hoạt động của người dùng từ xa sẽ không được
chuyển đến phiên bản nếu không có người dùng cục bộ nào theo dõi người dùng đó,
vì vậy tài khoản proxy sẽ theo dõi."
host: "Host"
selectUser: "Chọn người dùng"
recipient: "Người nhận"
annotation: "Bình luận"
federation: "Liên hợp"
instances: "Máy chủ"
registeredAt: "Đăng ký vào"
latestRequestSentAt: "Yêu cầu cuối gửi lúc"
latestRequestReceivedAt: "Yêu cầu cuối nhận lúc"
latestStatus: "Trạng thái cuối cùng"
storageUsage: "Dung lượng lưu trữ"
charts: "Biểu đồ"
perHour: "Mỗi giờ"
perDay: "Mỗi ngày"
stopActivityDelivery: "Ngưng gửi hoạt động"
blockThisInstance: "Chặn máy chủ này"
operations: "Vận hành"
software: "Phần mềm"
version: "Phiên bản"
metadata: "Metadata"
monitor: "Giám sát"
jobQueue: "Công việc chờ xử lý"
cpuAndMemory: "CPU và Dung lượng"
network: "Mạng"
disk: "Ổ đĩa"
instanceInfo: "Thông tin máy chủ"
statistics: "Thống kê"
clearQueue: "Xóa hàng đợi"
clearQueueConfirmTitle: "Bạn có chắc muốn xóa hàng đợi?"
clearQueueConfirmText: "Mọi tút chưa được gửi còn lại trong hàng đợi sẽ không được
liên hợp. Thông thường thao tác này không cần thiết."
clearCachedFiles: "Xóa bộ nhớ đệm"
clearCachedFilesConfirm: "Bạn có chắc muốn xóa sạch bộ nhớ đệm?"
blockedInstances: "Máy chủ đã chặn"
blockedInstancesDescription: "Danh sách những máy chủ bạn muốn chặn. Chúng sẽ không
thể giao tiếp với máy chủy này nữa."
muteAndBlock: "Ẩn và Chặn"
mutedUsers: "Người đã ẩn"
blockedUsers: "Người đã chặn"
noUsers: "Chưa có ai"
editProfile: "Sửa hồ sơ"
noteDeleteConfirm: "Bạn có chắc muốn xóa tút này?"
pinLimitExceeded: "Bạn đã đạt giới hạn số lượng tút có thể ghim"
intro: "Đã cài đặt Firefish! Xin hãy tạo tài khoản admin."
done: "Xong"
processing: "Đang xử lý"
preview: "Xem trước"
default: "Mặc định"
defaultValueIs: "Mặc định: {value}"
noCustomEmojis: "Không có emoji"
noJobs: "Không có công việc"
federating: "Đang liên hợp"
blocked: "Đã chặn"
suspended: "Đã vô hiệu hóa"
all: "Tất cả"
subscribing: "Đang đăng ký"
publishing: "Đang đăng"
notResponding: "Không có phản hồi"
instanceFollowing: "Đang theo dõi máy chủ"
instanceFollowers: "Người theo dõi của máy chủ"
instanceUsers: "Người dùng trên máy chủ này"
changePassword: "Đổi mật khẩu"
security: "Bảo mật"
retypedNotMatch: "Mật khẩu không trùng khớp."
currentPassword: "Mật khẩu hiện tại"
newPassword: "Mật khẩu mới"
newPasswordRetype: "Nhập lại mật khẩu mới"
attachFile: "Đính kèm tập tin"
more: "Thêm nữa!"
featured: "Nổi bật"
usernameOrUserId: "Tên người dùng hoặc ID"
noSuchUser: "Không tìm thấy người dùng"
lookup: "Tìm kiếm"
announcements: "Thông báo"
imageUrl: "URL ảnh"
remove: "Xóa"
removed: "Đã xóa"
removeAreYouSure: "Bạn có chắc muốn gỡ \"{x}\"?"
deleteAreYouSure: "Bạn có chắc muốn xóa \"{x}\"?"
resetAreYouSure: "Bạn có chắc muốn đặt lại?"
saved: "Đã lưu"
messaging: "Trò chuyện"
upload: "Tải lên"
keepOriginalUploading: "Giữ hình ảnh gốc"
keepOriginalUploadingDescription: "Giữ nguyên như hình ảnh được tải lên ban đầu. Nếu
tắt, một phiên bản để hiển thị trên web sẽ được tạo khi tải lên."
fromDrive: "Từ ổ đĩa"
fromUrl: "Từ URL"
uploadFromUrl: "Tải lên bằng một URL"
uploadFromUrlDescription: "URL của tập tin bạn muốn tải lên"
uploadFromUrlRequested: "Đã yêu cầu tải lên"
uploadFromUrlMayTakeTime: "Sẽ mất một khoảng thời gian để tải lên xong."
explore: "Khám phá"
messageRead: "Đã đọc"
noMoreHistory: "Không còn gì để đọc"
startMessaging: "Bắt đầu trò chuyện"
nUsersRead: "đọc bởi {n}"
agreeTo: "Tôi đồng ý {0}"
tos: "Điều khoản dịch vụ"
start: "Bắt đầu"
home: "Trang chính"
remoteUserCaution: "Vì người dùng này ở máy chủ khác, thông tin hiển thị có thể không
đầy đủ."
activity: "Hoạt động"
images: "Hình ảnh"
birthday: "Sinh nhật"
yearsOld: "{age} tuổi"
registeredDate: "Tham gia"
location: "Đến từ"
theme: "Chủ đề"
themeForLightMode: "Chủ đề dùng trong trong chế độ Sáng"
themeForDarkMode: "Chủ đề dùng trong chế độ Tối"
light: "Sáng"
dark: "Tối"
lightThemes: "Những chủ đề sáng"
darkThemes: "Những chủ đề tối"
syncDeviceDarkMode: "Đồng bộ với thiết bị"
drive: "Ổ đĩa"
fileName: "Tên tập tin"
selectFile: "Chọn tập tin"
selectFiles: "Chọn nhiều tập tin"
selectFolder: "Chọn thư mục"
selectFolders: "Chọn nhiều thư mục"
renameFile: "Đổi tên tập tin"
folderName: "Tên thư mục"
createFolder: "Tạo thư mục"
renameFolder: "Đổi tên thư mục"
deleteFolder: "Xóa thư mục"
addFile: "Thêm tập tin"
emptyDrive: "Ổ đĩa của bạn trống trơn"
emptyFolder: "Thư mục trống"
unableToDelete: "Không thể xóa"
inputNewFileName: "Nhập tên mới cho tập tin"
inputNewDescription: "Nhập mô tả mới"
inputNewFolderName: "Nhập tên mới cho thư mục"
circularReferenceFolder: "Thư mục đích là một thư mục con của thư mục bạn muốn di
chuyển."
hasChildFilesOrFolders: "Không thể xóa cho đến khi không còn gì trong thư mục."
copyUrl: "Sao chép URL"
rename: "Đổi tên"
avatar: "Ảnh đại diện"
banner: "Ảnh bìa"
nsfw: "Nhạy cảm"
whenServerDisconnected: "Khi mất kết nối tới máy chủ"
disconnectedFromServer: "Mất kết nối tới máy chủ"
reload: "Tải lại"
doNothing: "Bỏ qua"
reloadConfirm: "Bạn có muốn thử tải lại bảng tin?"
watch: "Xem"
unwatch: "Ngừng xem"
accept: "Đồng ý"
reject: "Từ chối"
normal: "Bình thường"
instanceName: "Tên máy chủ"
instanceDescription: "Mô tả máy chủ"
maintainerName: "Đội ngũ vận hành"
maintainerEmail: "Email đội ngũ"
tosUrl: "URL Điều khoản dịch vụ"
thisYear: "Năm"
thisMonth: "Tháng"
today: "Hôm nay"
dayX: "{day}"
monthX: "{month}"
yearX: "{year}"
pages: "Trang"
enableLocalTimeline: "Bật bảng tin máy chủ"
enableGlobalTimeline: "Bật bảng tin liên hợp"
disablingTimelinesInfo: "Quản trị viên và Kiểm duyệt viên luôn có quyền truy cập mọi
bảng tin, kể cả khi chúng không được bật."
registration: "Đăng ký"
enableRegistration: "Cho phép đăng ký mới"
invite: "Mời"
driveCapacityPerLocalAccount: "Dung lượng ổ đĩa tối đa cho mỗi người dùng"
driveCapacityPerRemoteAccount: "Dung lượng ổ đĩa tối đa cho mỗi người dùng từ xa"
inMb: "Tính bằng MB"
iconUrl: "URL Icon"
bannerUrl: "URL Ảnh bìa"
backgroundImageUrl: "URL Ảnh nền"
basicInfo: "Thông tin cơ bản"
pinnedUsers: "Những người thú vị"
pinnedUsersDescription: "Liệt kê mỗi hàng một tên người dùng xuống dòng để ghim trên
tab \"Khám phá\"."
pinnedPages: "Trang đã ghim"
pinnedPagesDescription: "Liệt kê các trang thú vị để ghim trên máy chủ."
pinnedClipId: "ID của clip muốn ghim"
pinnedNotes: "Tút ghim"
hcaptcha: "hCaptcha"
enableHcaptcha: "Bật hCaptcha"
hcaptchaSiteKey: "Khóa của trang"
hcaptchaSecretKey: "Khóa bí mật"
recaptcha: "reCAPTCHA"
enableRecaptcha: "Bật reCAPTCHA"
recaptchaSiteKey: "Khóa của trang"
recaptchaSecretKey: "Khóa bí mật"
avoidMultiCaptchaConfirm: "Dùng nhiều hệ thống Captcha có thể gây nhiễu giữa chúng.
Bạn có muốn tắt các hệ thống Captcha khác hiện đang hoạt động không? Nếu bạn muốn
chúng tiếp tục được bật, hãy nhấn hủy."
antennas: "Trạm phát sóng"
manageAntennas: "Quản lý trạm phát sóng"
name: "Tên"
antennaSource: "Nguồn trạm phát sóng"
antennaKeywords: "Từ khóa để nghe"
antennaExcludeKeywords: "Từ khóa để lọc ra"
antennaKeywordsDescription: "Phân cách bằng dấu cách cho điều kiện AND hoặc bằng xuống
dòng cho điều kiện OR."
notifyAntenna: "Thông báo có tút mới"
withFileAntenna: "Chỉ những tút có media"
enableServiceworker: "Bật ServiceWorker"
antennaUsersDescription: "Liệt kê mỗi hàng một tên người dùng"
caseSensitive: "Trường hợp nhạy cảm"
withReplies: "Bao gồm lượt trả lời"
connectedTo: "Những tài khoản sau đã kết nối"
notesAndReplies: "Lượt trả lời"
withFiles: "Media"
silence: "Ẩn"
silenceConfirm: "Bạn có chắc muốn ẩn người này?"
unsilence: "Bỏ ẩn"
unsilenceConfirm: "Bạn có chắc muốn bỏ ẩn người này?"
popularUsers: "Những người nổi tiếng"
recentlyUpdatedUsers: "Hoạt động gần đây"
recentlyRegisteredUsers: "Mới tham gia"
recentlyDiscoveredUsers: "Mới khám phá"
exploreUsersCount: "Có {count} người"
exploreFediverse: "Khám phá Fediverse"
popularTags: "Hashtag thông dụng"
userList: "Danh sách"
about: "Giới thiệu"
aboutFirefish: "Về Misskey"
administrator: "Quản trị viên"
token: "Token"
twoStepAuthentication: "Xác minh 2 bước"
moderator: "Kiểm duyệt viên"
moderation: "Kiểm duyệt"
nUsersMentioned: "Dùng bởi {n} người"
securityKey: "Khóa bảo mật"
securityKeyName: "Tên khoá"
registerSecurityKey: "Đăng ký khóa bảo mật"
lastUsed: "Dùng lần cuối"
unregister: "Hủy đăng ký"
passwordLessLogin: "Đăng nhập không mật khẩu"
resetPassword: "Đặt lại mật khẩu"
newPasswordIs: "Mật khẩu mới là \"{password}\""
reduceUiAnimation: "Giảm chuyển động UI"
share: "Chia sẻ"
notFound: "Không tìm thấy"
notFoundDescription: "Không tìm thấy trang nào tương ứng với URL này."
uploadFolder: "Thư mục tải lên mặc định"
cacheClear: "Xóa bộ nhớ đệm"
markAsReadAllNotifications: "Đánh dấu tất cả các thông báo là đã đọc"
markAsReadAllUnreadNotes: "Đánh dấu tất cả các tút là đã đọc"
markAsReadAllTalkMessages: "Đánh dấu tất cả các tin nhắn là đã đọc"
help: "Trợ giúp"
inputMessageHere: "Nhập nội dung tin nhắn"
close: "Đóng"
group: "Nhóm"
groups: "Các nhóm"
createGroup: "Tạo nhóm"
ownedGroups: "Nhóm tôi quản lý"
joinedGroups: "Nhóm tôi tham gia"
invites: "Mời"
groupName: "Tên nhóm"
members: "Thành viên"
transfer: "Chuyển giao"
messagingWithUser: "Nhắn riêng"
messagingWithGroup: "Chat nhóm"
title: "Tựa đề"
text: "Nội dung"
enable: "Bật"
next: "Kế tiếp"
retype: "Nhập lại"
noteOf: "Tút của {user}"
inviteToGroup: "Mời vào nhóm"
quoteAttached: "Trích dẫn"
quoteQuestion: "Trích dẫn lại?"
noMessagesYet: "Chưa có tin nhắn"
newMessageExists: "Bạn có tin nhắn mới"
onlyOneFileCanBeAttached: "Bạn chỉ có thể đính kèm một tập tin"
signinRequired: "Vui lòng đăng nhập"
invitations: "Mời"
invitationCode: "Mã mời"
checking: "Đang kiểm tra..."
available: "Khả dụng"
unavailable: "Không khả dụng"
usernameInvalidFormat: "Bạn có thể dùng viết hoa/viết thường, chữ số, và dấu gạch
dưới."
tooShort: "Quá ngắn"
tooLong: "Quá dài"
weakPassword: "Mật khẩu yếu"
normalPassword: "Mật khẩu tạm được"
strongPassword: "Mật khẩu mạnh"
passwordMatched: "Trùng khớp"
passwordNotMatched: "Không trùng khớp"
signinWith: "Đăng nhập bằng {x}"
signinFailed: "Không thể đăng nhập. Vui lòng kiểm tra tên người dùng và mật khẩu của
bạn."
tapSecurityKey: "Nhấn mã bảo mật của bạn"
or: "Hoặc"
language: "Ngôn ngữ"
uiLanguage: "Ngôn ngữ giao diện"
groupInvited: "Bạn đã được mời tham gia nhóm"
aboutX: "Giới thiệu {x}"
useOsNativeEmojis: "Dùng emoji hệ thống"
disableDrawer: "Không dùng menu thanh bên"
youHaveNoGroups: "Không có nhóm nào"
joinOrCreateGroup: "Tham gia hoặc tạo một nhóm mới."
noHistory: "Không có dữ liệu"
signinHistory: "Lịch sử đăng nhập"
disableAnimatedMfm: "Tắt MFM với chuyển động"
doing: "Đang xử lý..."
category: "Phân loại"
tags: "Thẻ"
docSource: "Nguồn tài liệu"
createAccount: "Tạo tài khoản"
existingAccount: "Tài khoản hiện có"
regenerate: "Tạo lại"
fontSize: "Cỡ chữ"
noFollowRequests: "Bạn không có yêu cầu theo dõi nào"
openImageInNewTab: "Mở ảnh trong tab mới"
dashboard: "Trang chính"
local: "Máy chủ này"
remote: "Máy chủ khác"
total: "Tổng cộng"
weekOverWeekChanges: "Thay đổi tuần rồi"
dayOverDayChanges: "Thay đổi hôm qua"
appearance: "Giao diện"
clientSettings: "Cài đặt Client"
accountSettings: "Cài đặt tài khoản"
promotion: "Quảng cáo"
promote: "Quảng cáo"
numberOfDays: "Số ngày"
hideThisNote: "Ẩn tút này"
showFeaturedNotesInTimeline: "Hiện tút nổi bật trong bảng tin"
objectStorage: "Đối tượng lưu trữ"
useObjectStorage: "Dùng đối tượng lưu trữ"
objectStorageBaseUrl: "Base URL"
objectStorageBaseUrlDesc: "URL được sử dụng làm tham khảo. Chỉ định URL của CDN hoặc
Proxy của bạn nếu bạn đang sử dụng. Với S3 dùng 'https://<bucket>.s3.amazonaws.com',
còn GCS hoặc dịch vụ tương tự dùng 'https://storage.googleapis.com/<bucket>', etc."
objectStorageBucket: "Bucket"
objectStorageBucketDesc: "Nhập tên bucket dùng ở nhà cung cấp của bạn."
objectStoragePrefix: "Tiền tố"
objectStoragePrefixDesc: "Các tập tin sẽ được lưu trữ trong các thư mục có tiền tố
này."
objectStorageEndpoint: "Đầu cuối"
objectStorageEndpointDesc: "Để trống nếu bạn đang dùng AWS S3, nếu không thì chỉ định
đầu cuối là '<host>' hoặc '<host>:<port>', tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ."
objectStorageRegion: "Khu vực"
objectStorageRegionDesc: "Nhập một khu vực cụ thể như 'xx-east-1'. Nếu nhà cung cấp
dịch vụ của bạn không phân biệt giữa các khu vực, hãy để trống hoặc nhập 'us-east-1'."
objectStorageUseSSL: "Dùng SSL"
objectStorageUseSSLDesc: "Tắt nếu bạn không dùng HTTPS để kết nối API"
objectStorageUseProxy: "Kết nối thông qua Proxy"
objectStorageUseProxyDesc: "Tắt nếu bạn không dùng Proxy để kết nối API"
objectStorageSetPublicRead: "Đặt \"public-read\" khi tải lên"
serverLogs: "Nhật ký máy chủ"
deleteAll: "Xóa tất cả"
showFixedPostForm: "Hiện khung soạn tút ở phía trên bảng tin"
newNoteRecived: "Đã nhận tút mới"
sounds: "Âm thanh"
listen: "Nghe"
none: "Không"
showInPage: "Hiện trong trang"
popout: "Pop-out"
volume: "Âm lượng"
masterVolume: "Âm thanh chung"
details: "Chi tiết"
chooseEmoji: "Chọn emoji"
unableToProcess: "Không thể hoàn tất hành động"
recentUsed: "Sử dụng gần đây"
install: "Cài đặt"
uninstall: "Gỡ bỏ"
installedApps: "Ứng dụng đã cài đặt"
nothing: "Không có gì ở đây"
installedDate: "Cho phép vào"
lastUsedDate: "Dùng gần nhất"
state: "Trạng thái"
sort: "Sắp xếp"
ascendingOrder: "Tăng dần"
descendingOrder: "Giảm dần"
scratchpad: "Scratchpad"
scratchpadDescription: "Scratchpad cung cấp môi trường cho các thử nghiệm AiScript.
Bạn có thể viết, thực thi và kiểm tra kết quả tương tác với Firefish trong đó."
output: "Nguồn ra"
script: "Kịch bản"
disablePagesScript: "Tắt AiScript trên Trang"
updateRemoteUser: "Cập nhật thông tin người dùng ở máy chủ khác"
deleteAllFiles: "Xóa toàn bộ tập tin"
deleteAllFilesConfirm: "Bạn có chắc xóa toàn bộ tập tin?"
removeAllFollowing: "Ngưng theo dõi tất cả mọi người"
removeAllFollowingDescription: "Thực hiện điều này sẽ ngưng theo dõi tất cả các tài
khoản khỏi {host}. Chỉ thực hiện điều này nếu máy chủ không còn tồn tại."
userSuspended: "Người này đã bị vô hiệu hóa."
userSilenced: "Người này đã bị ẩn"
yourAccountSuspendedTitle: "Tài khoản bị vô hiệu hóa"
yourAccountSuspendedDescription: "Tài khoản này đã bị vô hiệu hóa do vi phạm quy tắc
máy chủ hoặc điều tương tự. Liên hệ với quản trị viên nếu bạn muốn biết lý do chi
tiết hơn. Vui lòng không tạo tài khoản mới."
menu: "Menu"
divider: "Phân chia"
addItem: "Thêm mục"
relays: "Chuyển tiếp"
addRelay: "Thêm chuyển tiếp"
inboxUrl: "URL Hộp thư đến"
addedRelays: "Đã thêm các chuyển tiếp"
serviceworkerInfo: "Phải được bật cho thông báo đẩy."
deletedNote: "Tút đã bị xóa"
invisibleNote: "Tút ẩn"
enableInfiniteScroll: "Tự động tải tút mới"
visibility: "Hiển thị"
poll: "Bình chọn"
useCw: "Ẩn nội dung"
enablePlayer: "Mở trình phát video"
disablePlayer: "Đóng trình phát video"
expandTweet: "Mở rộng tweet"
themeEditor: "Công cụ thiết kế theme"
description: "Mô tả"
describeFile: "Thêm mô tả"
enterFileDescription: "Nhập mô tả"
author: "Tác giả"
leaveConfirm: "Có những thay đổi chưa được lưu. Bạn có muốn bỏ chúng không?"
manage: "Quản lý"
plugins: "Plugin"
preferencesBackups: "Sao lưu thiết lập"
deck: "Deck"
undeck: "Bỏ Deck"
useBlurEffectForModal: "Sử dụng hiệu ứng mờ cho các hộp thoại"
useFullReactionPicker: "Dùng bộ chọn biểu cảm cỡ lớn"
width: "Chiều rộng"
height: "Chiều cao"
large: "Lớn"
medium: "Vừa"
small: "Nhỏ"
generateAccessToken: "Tạo mã truy cập"
permission: "Cho phép "
enableAll: "Bật toàn bộ"
disableAll: "Tắt toàn bộ"
tokenRequested: "Cấp quyền truy cập vào tài khoản"
pluginTokenRequestedDescription: "Plugin này sẽ có thể sử dụng các quyền được đặt
ở đây."
notificationType: "Loại thông báo"
edit: "Sửa"
emailServer: "Email máy chủ"
enableEmail: "Bật phân phối email"
emailConfigInfo: "Được dùng để xác minh email của bạn lúc đăng ký hoặc nếu bạn quên
mật khẩu của mình"
email: "Email"
emailAddress: "Địa chỉ email"
smtpConfig: "Cấu hình máy chủ SMTP"
smtpHost: "Host"
smtpPort: "Cổng"
smtpUser: "Tên người dùng"
smtpPass: "Mật khẩu"
emptyToDisableSmtpAuth: "Để trống tên người dùng và mật khẩu để tắt xác thực SMTP"
smtpSecure: "Dùng SSL/TLS ngầm định cho các kết nối SMTP"
smtpSecureInfo: "Tắt cái này nếu dùng STARTTLS"
testEmail: "Kiểm tra vận chuyển email"
wordMute: "Ẩn chữ"
regexpError: "Lỗi biểu thức"
regexpErrorDescription: "Xảy ra lỗi biểu thức ở dòng {line} của {tab} chữ ẩn:"
instanceMute: "Những máy chủ ẩn"
userSaysSomething: "{name} nói gì đó"
makeActive: "Kích hoạt"
display: "Hiển thị"
copy: "Sao chép"
metrics: "Số liệu"
overview: "Chung"
logs: "Nhật ký"
delayed: "Độ trễ"
database: "Cơ sở dữ liệu"
channel: "Kênh"
create: "Tạo"
notificationSetting: "Cài đặt thông báo"
notificationSettingDesc: "Chọn loại thông báo bạn muốn hiển thị."
useGlobalSetting: "Dùng thiết lập chung"
useGlobalSettingDesc: "Nếu được bật, cài đặt thông báo của bạn sẽ được áp dụng. Nếu
bị tắt, có thể thực hiện các thiết lập riêng lẻ."
other: "Khác"
regenerateLoginToken: "Tạo lại mã đăng nhập"
regenerateLoginTokenDescription: "Tạo lại mã nội bộ có thể dùng để đăng nhập. Thông
thường hành động này là không cần thiết. Nếu được tạo lại, tất cả các thiết bị sẽ
bị đăng xuất."
setMultipleBySeparatingWithSpace: "Tách nhiều mục nhập bằng dấu cách."
fileIdOrUrl: "ID tập tin hoặc URL"
behavior: "Thao tác"
sample: "Ví dụ"
abuseReports: "Lượt báo cáo"
reportAbuse: "Báo cáo"
reportAbuseOf: "Báo cáo {name}"
fillAbuseReportDescription: "Vui lòng điền thông tin chi tiết về báo cáo này. Nếu
đó là về một tút cụ thể, hãy kèm theo URL của tút."
abuseReported: "Báo cáo đã được gửi. Cảm ơn bạn nhiều."
reporter: "Người báo cáo"
reporteeOrigin: "Bị báo cáo"
reporterOrigin: "Máy chủ người báo cáo"
forwardReport: "Chuyển tiếp báo cáo cho máy chủ từ xa"
forwardReportIsAnonymous: "Thay vì tài khoản của bạn, một tài khoản hệ thống ẩn danh
sẽ được hiển thị dưới dạng người báo cáo ở máy chủ từ xa."
send: "Gửi"
abuseMarkAsResolved: "Đánh dấu đã xử lý"
openInNewTab: "Mở trong tab mới"
openInSideView: "Mở trong thanh bên"
defaultNavigationBehaviour: "Thao tác điều hướng mặc định"
editTheseSettingsMayBreakAccount: "Việc chỉnh sửa các cài đặt này có thể làm hỏng
tài khoản của bạn."
instanceTicker: "Thông tin máy chủ của tút"
waitingFor: "Đang đợi {x}"
random: "Ngẫu nhiên"
system: "Hệ thống"
switchUi: "Chuyển đổi giao diện người dùng"
desktop: "Desktop"
clip: "Ghim"
createNew: "Tạo mới"
optional: "Không bắt buộc"
createNewClip: "Tạo một ghim mới"
unclip: "Bỏ ghim"
confirmToUnclipAlreadyClippedNote: "Bài đăng này là một phần của \"{name}\" ghim.
Bạn có muốn bỏ khỏi ghim?"
public: "Công khai"
i18nInfo: "Firefish đang được các tình nguyện viên dịch sang nhiều thứ tiếng khác
nhau. Bạn có thể hỗ trợ tại {link}."
manageAccessTokens: "Tạo mã truy cập"
accountInfo: "Thông tin tài khoản"
notesCount: "Số lượng tút"
repliesCount: "Số lượt trả lời đã gửi"
renotesCount: "Số lượt đăng lại đã gửi"
repliedCount: "Số lượt trả lời đã nhận"
renotedCount: "Lượt chia sẻ"
followingCount: "Số lượng người tôi theo dõi"
followersCount: "Số lượng người theo dõi tôi"
sentReactionsCount: "Số lượng biểu cảm đã gửi"
receivedReactionsCount: "Số lượng biểu cảm đã nhận"
pollVotesCount: "Số lượng bình chọn đã gửi"
pollVotedCount: "Số lượng bình chọn đã nhận"
yes: "Đồng ý"
no: "Từ chối"
driveFilesCount: "Số tập tin trong Ổ đĩa"
driveUsage: "Dung lượng ổ đĩa"
noCrawle: "Từ chối lập chỉ mục"
noCrawleDescription: "Không cho công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang hồ sơ, tút, Trang,
etc."
lockedAccountInfo: "Ghi chú của bạn sẽ hiển thị với bất kỳ ai, trừ khi bạn đặt chế
độ hiển thị tút của mình thành \"Chỉ người theo dõi\"."
alwaysMarkSensitive: "Luôn đánh dấu NSFW"
loadRawImages: "Tải ảnh gốc thay vì ảnh thu nhỏ"
disableShowingAnimatedImages: "Không phát ảnh động"
verificationEmailSent: "Một email xác minh đã được gửi. Vui lòng nhấn vào liên kết
đính kèm để hoàn tất xác minh."
notSet: "Chưa đặt"
emailVerified: "Email đã được xác minh"
noteFavoritesCount: "Số lượng tút yêu thích"
pageLikesCount: "Số lượng trang đã thích"
pageLikedCount: "Số lượng thích trang đã nhận"
contact: "Liên hệ"
useSystemFont: "Dùng phông chữ mặc định của hệ thống"
clips: "Ghim"
experimentalFeatures: "Tính năng thử nghiệm"
developer: "Nhà phát triển"
makeExplorable: "Không hiện tôi trong \"Khám phá\""
makeExplorableDescription: "Nếu bạn tắt, tài khoản của bạn sẽ không hiện trong mục
\"Khám phá\"."
showGapBetweenNotesInTimeline: "Hiện dải phân cách giữa các tút trên bảng tin"
duplicate: "Tạo bản sao"
left: "Bên trái"
center: "Giữa"
wide: "Rộng"
narrow: "Thu hẹp"
reloadToApplySetting: "Cài đặt này sẽ chỉ áp dụng sau khi tải lại trang. Tải lại ngay
bây giờ?"
needReloadToApply: "Cần tải lại để điều này được áp dụng."
showTitlebar: "Hiện thanh tựa đề"
clearCache: "Xóa bộ nhớ đệm"
onlineUsersCount: "{n} người đang online"
nUsers: "{n} Người"
nNotes: "{n} Tút"
sendErrorReports: "Báo lỗi"
sendErrorReportsDescription: "Khi được bật, thông tin chi tiết về lỗi sẽ được chia
sẻ với Firefish khi xảy ra sự cố, giúp nâng cao chất lượng của Firefish.\nBao gồm
thông tin như phiên bản hệ điều hành của bạn, trình duyệt bạn đang sử dụng, hoạt
động của bạn trong Firefish, v.v."
myTheme: "Theme của tôi"
backgroundColor: "Màu nền"
accentColor: "Màu phụ"
textColor: "Màu chữ"
saveAs: "Lưu thành"
advanced: "Nâng cao"
value: "Giá trị"
createdAt: "Ngày tạo"
updatedAt: "Cập nhật"
saveConfirm: "Lưu thay đổi?"
deleteConfirm: "Bạn có muốn xóa không?"
invalidValue: "Giá trị không hợp lệ."
registry: "Registry"
closeAccount: "Đóng tài khoản"
currentVersion: "Phiên bản hiện tại"
latestVersion: "Phiên bản mới nhất"
youAreRunningUpToDateClient: "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất."
newVersionOfClientAvailable: "Có phiên bản mới cho bạn cập nhật."
usageAmount: "Sử dụng"
capacity: "Sức chứa"
inUse: "Đã dùng"
editCode: "Chỉnh sửa mã"
apply: "Áp dụng"
receiveAnnouncementFromInstance: "Nhận thông báo từ máy chủ này"
emailNotification: "Thông báo email"
publish: "Đăng"
inChannelSearch: "Tìm trong kênh"
useReactionPickerForContextMenu: "Nhấn chuột phải để mở bộ chọn biểu cảm"
typingUsers: "{users} đang nhập"
jumpToSpecifiedDate: "Đến một ngày cụ thể"
showingPastTimeline: "Hiện đang hiển thị dòng thời gian cũ"
clear: "Hoàn lại"
markAllAsRead: "Đánh dấu tất cả đã đọc"
goBack: "Quay lại"
unlikeConfirm: "Bạn có chắc muốn bỏ thích ?"
fullView: "Kích thước đầy đủ"
quitFullView: "Thoát toàn màn hình"
addDescription: "Thêm mô tả"
userPagePinTip: "Bạn có thể hiển thị các tút ở đây bằng cách chọn \"Ghim vào hồ sơ\"\
\ từ menu của mỗi tút."
notSpecifiedMentionWarning: "Tút này có đề cập đến những người không mong muốn"
info: "Giới thiệu"
userInfo: "Thông tin người dùng"
unknown: "Chưa biết"
onlineStatus: "Trạng thái"
hideOnlineStatus: "Ẩn trạng thái online"
hideOnlineStatusDescription: "Ẩn trạng thái online của bạn làm giảm sự tiện lợi của
một số tính năng như tìm kiếm."
online: "Online"
active: "Hoạt động"
offline: "Offline"
notRecommended: "Không đề xuất"
botProtection: "Bảo vệ Bot"
instanceBlocking: "Máy chủ đã chặn"
selectAccount: "Chọn một tài khoản"
switchAccount: "Chuyển tài khoản"
enabled: "Đã bật"
disabled: "Đã tắt"
quickAction: "Thao tác nhanh"
user: "Người dùng"
administration: "Quản lý"
accounts: "Tài khoản của bạn"
switch: "Chuyển đổi"
noMaintainerInformationWarning: "Chưa thiết lập thông tin vận hành."
noBotProtectionWarning: "Bảo vệ Bot chưa thiết lập."
configure: "Thiết lập"
postToGallery: "Tạo tút có ảnh"
gallery: "Thư viện ảnh"
recentPosts: "Tút gần đây"
popularPosts: "Tút được xem nhiều nhất"
shareWithNote: "Chia sẻ kèm với tút"
ads: "Quảng cáo"
expiration: "Thời hạn"
memo: "Lưu ý"
priority: "Ưu tiên"
high: "Cao"
middle: "Vừa"
low: "Thấp"
emailNotConfiguredWarning: "Chưa đặt địa chỉ email."
ratio: "Tỷ lệ"
previewNoteText: "Hiện xem trước"
customCss: "Tùy chỉnh CSS"
customCssWarn: "Chỉ sử dụng những cài đặt này nếu bạn biết rõ về nó. Việc nhập các
giá trị không đúng có thể khiến máy chủ hoạt động không bình thường."
global: "Toàn cầu"
squareAvatars: "Ảnh đại diện vuông"
sent: "Gửi"
received: "Đã nhận"
searchResult: "Tìm thấy"
hashtags: "Hashtag"
troubleshooting: "Khắc phục sự cố"
useBlurEffect: "Dùng hiệu ứng làm mờ trong giao diện"
learnMore: "Tìm hiểu thêm"
misskeyUpdated: "Firefish vừa được cập nhật!"
whatIsNew: "Hiện những thay đổi"
translate: "Dịch"
translatedFrom: "Dịch từ {x}"
accountDeletionInProgress: "Đang xử lý việc xóa tài khoản"
usernameInfo: "Bạn có thể sử dụng chữ cái (a ~ z, A ~ Z), chữ số (0 ~ 9) hoặc dấu
gạch dưới (_). Tên người dùng không thể thay đổi sau này."
aiChanMode: "Chế độ Ai"
keepCw: "Giữ cảnh báo nội dung"
pubSub: "Tài khoản Chính/Phụ"
lastCommunication: "Lần giao tiếp cuối"
resolved: "Đã xử lý"
unresolved: "Chờ xử lý"
breakFollow: "Xóa người theo dõi"
itsOn: "Đã bật"
itsOff: "Đã tắt"
emailRequiredForSignup: "Yêu cầu địa chỉ email khi đăng ký"
unread: "Chưa đọc"
filter: "Bộ lọc"
controlPanel: "Bảng điều khiển"
manageAccounts: "Quản lý tài khoản"
makeReactionsPublic: "Đặt lịch sử biểu cảm công khai"
makeReactionsPublicDescription: "Điều này sẽ hiển thị công khai danh sách tất cả các
biểu cảm trước đây của bạn."
classic: "Cổ điển"
muteThread: "Không quan tâm nữa"
unmuteThread: "Quan tâm tút này"
ffVisibility: "Hiển thị Theo dõi/Người theo dõi"
ffVisibilityDescription: "Quyết định ai có thể xem những người bạn theo dõi và những
người theo dõi bạn."
continueThread: "Tiếp tục xem chuỗi tút"
deleteAccountConfirm: "Điều này sẽ khiến tài khoản bị xóa vĩnh viễn. Vẫn tiếp tục?"
incorrectPassword: "Sai mật khẩu."
voteConfirm: "Xác nhận bình chọn \"{choice}\"?"
hide: "Ẩn"
leaveGroup: "Rời khỏi nhóm"
leaveGroupConfirm: "Bạn có chắc muốn rời khỏi nhóm \"{name}\"?"
useDrawerReactionPickerForMobile: "Hiện bộ chọn biểu cảm dạng xổ ra trên điện thoại"
welcomeBackWithName: "Chào mừng trở lại, {name}"
clickToFinishEmailVerification: "Vui lòng nhấn [{ok}] để hoàn tất việc đăng ký."
overridedDeviceKind: "Loại thiết bị"
smartphone: "Điện thoại"
tablet: "Máy tính bảng"
auto: "Tự động"
themeColor: "Màu theme"
size: "Kích thước"
numberOfColumn: "Số lượng cột"
instanceDefaultLightTheme: "Theme máy chủ Sáng-Rộng"
instanceDefaultDarkTheme: "Theme máy chủ Tối-Rộng"
instanceDefaultThemeDescription: "Nhập mã theme trong định dạng đối tượng."
mutePeriod: "Thời hạn ẩn"
indefinitely: "Vĩnh viễn"
tenMinutes: "10 phút"
oneHour: "1 giờ"
oneDay: "1 ngày"
oneWeek: "1 tuần"
reflectMayTakeTime: "Có thể mất một thời gian để điều này được áp dụng."
failedToFetchAccountInformation: "Không thể lấy thông tin tài khoản"
rateLimitExceeded: "Giới hạn quá mức"
cropImage: "Cắt hình ảnh"
cropImageAsk: "Bạn có muốn cắt ảnh này?"
file: "Tập tin"
recentNHours: "{n}h trước"
recentNDays: "{n} ngày trước"
noEmailServerWarning: "Chưa đặt máy chủ email."
thereIsUnresolvedAbuseReportWarning: "Có báo cáo chưa xử lí."
recommended: "Được đề xuất"
check: "Kiểm tra"
driveCapOverrideLabel: "Thay đổi dung lượng drive cho người này"
driveCapOverrideCaption: "Đặt dung lượng drive về mặc định bằng cách nhập 0 hoặc số
âm."
requireAdminForView: "Bạn phải đăng nhập như là quản trị viên mới xem được."
isSystemAccount: "Đã tạo một tài khoản và tự động vận hành bởi hệ thống."
typeToConfirm: "Nhấn {x} để xác nhận"
deleteAccount: "Xóa tài khoản"
document: "Tài liệu"
numberOfPageCache: "Số lượng trang bộ nhớ đệm"
numberOfPageCacheDescription: "Việc tăng con số này sẽ cải thiện sự thuận tiện cho
người dùng nhưng gây ra nhiều áp lực hơn cho máy chủ cũng như sử dụng nhiều bộ nhớ
hơn."
logoutConfirm: "Bạn có chắc muốn đăng xuất?"
lastActiveDate: "Lần cuối vào"
statusbar: "Thanh trạng thái"
pleaseSelect: "Chọn một lựa chọn"
reverse: "Lật"
colored: "Với màu"
refreshInterval: "Cập nhật nội bộ"
label: "Nhãn"
type: "Loại"
speed: "Tốc độ"
slow: "Chậm"
fast: "Nhanh"
sensitiveMediaDetection: "Tự động phát hiện NSFW"
localOnly: "Chỉ trên máy chủ"
remoteOnly: "Chỉ máy chủ từ xa"
failedToUpload: "Tải lên thất bại"
cannotUploadBecauseInappropriate: "Không thể tải lên tập tin này vì các phần của tập
tin đã được phát hiện có khả năng là NSFW."
cannotUploadBecauseNoFreeSpace: "Tải lên không thành công do thiếu dung lượng Drive."
beta: "Beta"
enableAutoSensitive: "Tự động đánh dấu NSFW"
enableAutoSensitiveDescription: "Cho phép tự động phát hiện và đánh dấu media NSFW
thông qua học máy, nếu có thể. Ngay cả khi tùy chọn này bị tắt, nó vẫn có thể được
bật trên toàn máy chủ."
activeEmailValidationDescription: "Cho phép xác minh địa chỉ email chặt chẽ hơn, bao
gồm việc kiểm tra các địa chỉ dùng một lần và xem nó có thực sự được giao tiếp hay
không. Khi bỏ chọn, chỉ định dạng của email được xác minh."
navbar: "Thanh điều hướng"
shuffle: "Xáo trộn"
account: "Tài khoản của bạn"
move: "Di chuyển"
_sensitiveMediaDetection:
description: "Giảm nỗ lực kiểm duyệt máy chủ thông qua việc tự động nhận dạng media
NSFW thông qua học máy. Điều này sẽ làm tăng một chút áp lực trên máy chủ."
sensitivity: "Phát hiện nhạy cảm"
sensitivityDescription: "Giảm độ nhạy sẽ dẫn đến ít phát hiện sai hơn (dương tính
giả), tăng nó sẽ dẫn đến ít phát hiện sai hơn (âm tính giả)."
setSensitiveFlagAutomatically: "Đánh dấu là NSFW"
setSensitiveFlagAutomaticallyDescription: "Kết quả của phát hiện nội bộ sẽ được
giữ lại ngay cả khi tùy chọn này bị tắt."
analyzeVideos: "Bật chuẩn đoán video"
analyzeVideosDescription: "Phân tích video bên cạnh hình ảnh. Điều này sẽ làm tăng
một chút áp lực trên máy chủ."
_emailUnavailable:
used: "Địa chỉ email đã được sử dụng"
format: "Địa chỉ email không hợp lệ"
disposable: "Cấm sử dụng địa chỉ email dùng một lần"
mx: "Máy chủ email không hợp lệ"
smtp: "Máy chủ email không phản hồi"
_ffVisibility:
public: "Đăng"
followers: "Chỉ người theo dõi mới xem được"
private: "Riêng tư"
_signup:
almostThere: "Gần xong rồi"
emailAddressInfo: "Hãy điền địa chỉ email của bạn. Nó sẽ không được công khai."
emailSent: "Một email xác minh đã được gửi đến địa chỉ email ({email}) của bạn.
Vui lòng nhấn vào liên kết trong đó để hoàn tất việc tạo tài khoản."
_accountDelete:
accountDelete: "Xóa tài khoản"
mayTakeTime: "Vì xóa tài khoản là một quá trình tốn nhiều tài nguyên nên có thể
mất một khoảng thời gian để hoàn thành, tùy thuộc vào lượng nội dung bạn đã tạo
và số lượng tập tin bạn đã tải lên."
sendEmail: "Sau khi hoàn tất việc xóa tài khoản, một email sẽ được gửi đến địa chỉ
email đã đăng ký tài khoản này."
requestAccountDelete: "Yêu cầu xóa tài khoản"
started: "Đang bắt đầu xóa tài khoản."
inProgress: "Đang xóa dần tài khoản."
_ad:
back: "Quay lại"
reduceFrequencyOfThisAd: "Hiện ít lại"
_forgotPassword:
enterEmail: "Nhập địa chỉ email bạn đã sử dụng để đăng ký. Một liên kết mà bạn có
thể đặt lại mật khẩu của mình sau đó sẽ được gửi đến nó."
ifNoEmail: "Nếu bạn không sử dụng email lúc đăng ký, vui lòng liên hệ với quản trị
viên."
contactAdmin: "Máy chủ này không hỗ trợ sử dụng địa chỉ email, vui lòng liên hệ
với quản trị viên để đặt lại mật khẩu của bạn."
_gallery:
my: "Kho Ảnh"
liked: "Tút Đã Thích"
like: "Thích"
unlike: "Bỏ thích"
_email:
_follow:
title: "đã theo dõi bạn"
_receiveFollowRequest:
title: "Chấp nhận yêu cầu theo dõi"
_plugin:
install: "Cài đặt tiện ích"
installWarn: "Vui lòng không cài đặt những tiện ích đáng ngờ."
manage: "Quản lý plugin"
_preferencesBackups:
list: "Tạo sao lưu"
saveNew: "Lưu bản sao lưu"
loadFile: "Nhập tập tin"
apply: "Áp dụng lên thiết bị này"
save: "Lưu thay đổi"
inputName: "Nhập tên bản sao lưu"
cannotSave: "Không thể lưu"
nameAlreadyExists: "Bản sao lưu \"{name}\" đã tồn tại. Xin nhập tên khác."
applyConfirm: "Bạn có chắc muốn áp dụng bản sao lưu \"{name}\" cho thiết bị này?
Thiết lập hiện tại sẽ bị ghi đè."
saveConfirm: "Lưu bản sao lưu {name}?"
deleteConfirm: "Xóa bản sao lưu {name}?"
renameConfirm: "Đổi tên bản sao lưu \"{old}\" thành \"{new}\"?"
noBackups: "Chưa có bản sao lưu. Bạn có thể sao lưu thiết lập trên máy chủ này bằng
cách sử dụng \"Tạo sao lưu\"."
createdAt: "Tạo vào: {time} {date}"
updatedAt: "Cập nhật: {time} {date}"
cannotLoad: "Tải thất bại"
invalidFile: "Sai định dạng tập tin"
_registry:
scope: "Phạm vi"
key: "Mã"
keys: "Các mã"
domain: "Tên miền"
createKey: "Tạo mã"
_aboutFirefish:
about: "Misskey là phần mềm mã nguồn mở được phát triển bởi syuilo từ năm 2014."
contributors: "Những người đóng góp nổi bật"
allContributors: "Toàn bộ người đóng góp"
source: "Mã nguồn"
translation: "Dịch Firefish"
donate: "Ủng hộ Firefish"
donateTitle: Thích Firefish?
pleaseDonateToFirefish: Hãy cân nhắc ủng hộ Firefish phát triển.
donateHost: Ủng hộ {host}
pleaseDonateToHost: Cũng như ủng hộ chi phí vận hành máy chủ {host} của bạn.
misskeyContributors: Người đóng góp Misskey
_nsfw:
respect: "Ẩn nội dung NSFW"
ignore: "Hiện nội dung NSFW"
force: "Ẩn mọi media"
_mfm:
cheatSheet: "MFM Cheatsheet"
intro: "MFM là ngôn ngữ phát triển độc quyền của Firefish có thể được sử dụng ở
nhiều nơi. Tại đây bạn có thể xem danh sách tất cả các cú pháp MFM có sẵn."
dummy: "Firefish mở rộng thế giới Fediverse"
mention: "Nhắc đến"
mentionDescription: "Bạn có thể nhắc đến ai đó bằng cách sử dụng @tên người dùng."
hashtag: "Hashtag"
hashtagDescription: "Bạn có thể tạo một hashtag bằng #chữ hoặc #số."
url: "URL"
urlDescription: "Những URL có thể hiển thị."
link: "Đường dẫn"
linkDescription: "Các phần cụ thể của văn bản có thể được hiển thị dưới dạng URL."
bold: "In đậm"
boldDescription: "Nổi bật các chữ cái bằng cách làm chúng dày hơn."
small: "Nhỏ"
smallDescription: "Hiển thị nội dung nhỏ và mỏng."
center: "Giữa"
centerDescription: "Hiển thị nội dung căn giữa."
inlineCode: "Mã (Trong dòng)"
inlineCodeDescription: "Hiển thị tô sáng cú pháp trong dòng cho mã (chương trình)."
blockCode: "Mã (Khối)"
blockCodeDescription: "Hiển thị tô sáng cú pháp cho mã nhiều dòng (chương trình)
trong một khối."
inlineMath: "Toán học (Trong dòng)"
inlineMathDescription: "Hiển thị công thức toán (KaTeX) trong dòng"
blockMath: "Toán học (Khối)"
blockMathDescription: "Hiển thị công thức toán học nhiều dòng (KaTeX) trong một
khối"
quote: "Trích dẫn"
quoteDescription: "Hiển thị nội dung dạng lời trích dạng."
emoji: "Tùy chỉnh emoji"
emojiDescription: "Hiển thị emoji với cú pháp :tên emoji:"
search: "Tìm kiếm"
searchDescription: "Hiển thị hộp tìm kiếm với văn bản được nhập trước."
flip: "Lật"
flipDescription: "Lật nội dung theo chiều ngang hoặc chiều dọc."
jelly: "Chuyển động (Thạch rau câu)"
jellyDescription: "Cho phép nội dung chuyển động giống như thạch rau câu."
tada: "Chuyển động (Tada)"
tadaDescription: "Cho phép nội dung chuyển động kiểu \"Tada!\"."
jump: "Chuyển động (Nhảy múa)"
jumpDescription: "Cho phép nội dung chuyển động nhảy nhót."
bounce: "Chuyển động (Cà tưng)"
bounceDescription: "Cho phép nội dung chuyển động cà tưng."
shake: "Chuyển động (Rung)"
shakeDescription: "Cho phép nội dung chuyển động rung lắc."
twitch: "Chuyển động (Co rút)"
twitchDescription: "Cho phép nội dung chuyển động co rút."
spin: "Chuyển động (Xoay tít)"
spinDescription: "Cho phép nội dung chuyển động xoay tít."
x2: "Lớn"
x2Description: "Hiển thị nội dung cỡ lớn hơn."
x3: "Rất lớn"
x3Description: "Hiển thị nội dung cỡ lớn hơn nữa."
x4: "Khổng lồ"
x4Description: "Hiển thị nội dung cỡ khổng lồ."
blur: "Làm mờ"
blurDescription: "Làm mờ nội dung. Nó sẽ được hiển thị rõ ràng khi di chuột qua."
font: "Phông chữ"
fontDescription: "Chọn phông chữ để hiển thị nội dung."
rainbow: "Cầu vồng"
rainbowDescription: "Làm cho nội dung hiển thị với màu sắc cầu vồng."
sparkle: "Lấp lánh"
sparkleDescription: "Làm cho nội dung hiệu ứng hạt lấp lánh."
rotate: "Xoay"
rotateDescription: "Xoay nội dung theo một góc cụ thể."
plain: "Đơn giản"
plainDescription: "Vô hiệu hóa mọi hiệu ứng MFM chứa trong hiệu ứng MFM này."
stop: Dừng CĐN
play: Phát CĐN
warn: CĐN có thể gây đau mắt hoặc chóng mặt
alwaysPlay: Luôn tự phát các chuyển động nhanh
position: Vị trí
scaleDescription: Tỉ lệ nội dung theo số cụ thể.
advanced: Nâng cao MFM
positionDescription: Di chuyển nội dung theo một số cụ thể.
foregroundDescription: Đổi màu xung quanh văn bản.
background: Màu nền
advancedDescription: Nếu tắt, chỉ cho phép đánh dấu cơ bản trừ khi đang phát MFM
động
fade: Làm mờ
scale: Tỉ lệ
crop: Cắt
foreground: Màu nền xung quanh
fadeDescription: Làm mờ content vào và ra.
cropDescription: Cắt nội dung.
backgroundDescription: Đổi màu nền của văn bản.
_instanceTicker:
none: "Không hiển thị"
remote: "Hiện cho người dùng từ máy chủ khác"
always: "Luôn hiện"
_serverDisconnectedBehavior:
reload: "Tự động tải lại"
dialog: "Hiện hộp thoại cảnh báo"
quiet: "Hiển thị cảnh báo không phô trương"
nothing: không làm gì
_channel:
create: "Tạo kênh"
edit: "Chỉnh sửa kênh"
setBanner: "Đặt ảnh bìa"
removeBanner: "Xóa ảnh bìa"
featured: "Xu hướng"
owned: "Do tôi quản lý"
following: "Đang theo dõi"
usersCount: "{n} Thành viên"
notesCount: "{n} Tút"
nameOnly: Chỉ tên
nameAndDescription: Tên và mô tả
_menuDisplay:
sideFull: "Thanh bên"
sideIcon: "Thanh bên (Biểu tượng)"
top: "Trên cùng"
hide: "Ẩn"
_wordMute:
muteWords: "Ẩn từ ngữ"
muteWordsDescription: "Separate with spaces for an AND condition or with line breaks
for an OR condition."
muteWordsDescription2: "Bao quanh các từ khóa bằng dấu gạch chéo để sử dụng cụm
từ thông dụng."
softDescription: "Ẩn các tút phù hợp điều kiện đã đặt khỏi bảng tin."
hardDescription: "Ngăn các tút đáp ứng các điều kiện đã đặt xuất hiện trên bảng
tin. Lưu ý, những tút này sẽ không được thêm vào bảng tin ngay cả khi các điều
kiện được thay đổi."
soft: "Yếu"
hard: "Mạnh"
mutedNotes: "Những tút đã ẩn"
_instanceMute:
instanceMuteDescription: "Thao tác này sẽ ẩn mọi tút/lượt đăng lại từ các máy chủ
được liệt kê, bao gồm cả những tút dạng trả lời từ máy chủ bị ẩn."
instanceMuteDescription2: "Tách bằng cách xuống dòng"
title: "Ẩn tút từ những máy chủ đã liệt kê."
heading: "Danh sách những máy chủ bị ẩn"
_theme:
explore: "Khám phá theme"
install: "Cài đặt theme"
manage: "Quản lý theme"
code: "Mã theme"
description: "Mô tả"
installed: "{name} đã được cài đặt"
installedThemes: "Theme đã cài đặt"
builtinThemes: "Theme tích hợp sẵn"
alreadyInstalled: "Theme này đã được cài đặt"
invalid: "Định dạng của theme này không hợp lệ"
make: "Tạo theme"
base: "Dựa trên có sẵn"
addConstant: "Thêm hằng số"
constant: "Hằng số"
defaultValue: "Giá trị mặc định"
color: "Màu sắc"
refProp: "Tham chiếu một thuộc tính"
refConst: "Tham chiếu một hằng số"
key: "Khóa"
func: "Hàm"
funcKind: "Loại hàm"
argument: "Tham số"
basedProp: "Thuộc tính tham chiếu"
alpha: "Độ trong suốt"
darken: "Độ tối"
lighten: "Độ sáng"
inputConstantName: "Nhập tên cho hằng số này"
importInfo: "Nếu bạn nhập mã theme ở đây, bạn có thể nhập mã đó vào trình chỉnh
sửa theme"
deleteConstantConfirm: "Bạn có chắc muốn xóa hằng số {const} không?"
keys:
accent: "Màu phụ"
bg: "Màu nền"
fg: "Màu chữ"
focus: "Trọng tâm"
indicator: "Chỉ báo"
panel: "Thanh bên"
shadow: "Bóng mờ"
header: "Ảnh bìa"
navBg: "Nền thanh bên"
navFg: "Chữ thanh bên"
navHoverFg: "Chữ thanh bên (Khi chạm)"
navActive: "Chữ thanh bên (Khi chọn)"
navIndicator: "Chỉ báo thanh bên"
link: "Đường dẫn"
hashtag: "Hashtag"
mention: "Nhắc đến"
mentionMe: "Lượt nhắc (Tôi)"
renote: "Đăng lại"
modalBg: "Nền phương thức"
divider: "Phân chia"
scrollbarHandle: "Thanh cuộn khi giữ"
scrollbarHandleHover: "Thanh cuộn khi chạm"
dateLabelFg: "Màu ngày tháng năm"
infoBg: "Nền thông tin"
infoFg: "Chữ thông tin"
infoWarnBg: "Nền cảnh báo"
infoWarnFg: "Chữ cảnh báo"
cwBg: "Nền nút nội dung ẩn"
cwFg: "Chữ nút nội dung ẩn"
cwHoverBg: "Nền nút nội dung ẩn (Chạm)"
toastBg: "Nền thông báo"
toastFg: "Chữ thông báo"
buttonBg: "Nền nút"
buttonHoverBg: "Nền nút (Chạm)"
inputBorder: "Đường viền khung soạn thảo"
listItemHoverBg: "Nền mục liệt kê (Chạm)"
driveFolderBg: "Nền thư mục Ổ đĩa"
wallpaperOverlay: "Lớp phủ hình nền"
badge: "Huy hiệu"
messageBg: "Nền chat"
accentDarken: "Màu phụ (Tối)"
accentLighten: "Màu phụ (Sáng)"
fgHighlighted: "Chữ nổi bật"
_sfx:
note: "Tút"
noteMy: "Tút của tôi"
notification: "Thông báo"
chat: "Trò chuyện"
chatBg: "Chat (Nền)"
antenna: "Trạm phát sóng"
channel: "Kênh"
_ago:
future: "Tương lai"
justNow: "Vừa xong"
secondsAgo: "{n}s trước"
minutesAgo: "{n} phút trước"
hoursAgo: "{n} giờ"
daysAgo: "{n} ngày trước"
weeksAgo: "{n} tuần trước"
monthsAgo: "{n} tháng trước"
yearsAgo: "{n} năm trước"
_time:
second: "s"
minute: "phút"
hour: "giờ"
day: "ngày"
_tutorial:
title: "How to use Firefish"
step1_1: "Welcome!"
step1_2: "Let's get you set up. You'll be up and running in no time!"
step2_1: "First, please fill out your profile."
step2_2: "Providing some information about who you are will make it easier for others
to tell if they want to see your notes or follow you."
step3_1: "Now time to follow some people!"
step3_2: "Your home and social timelines are based off of who you follow, so try
following a couple accounts to get started.\nClick the plus circle on the top
right of a profile to follow them."
step4_1: "Let's get you out there."
step4_2: "For your first post, some people like to made a {introduction} post or
a simple \"Hello world!\""
step5_1: "Timelines, timelines everywhere!"
step5_2: "Your instance has {timelines} different timelines enabled."
step5_3: "The Home {icon} timeline is where you can see posts from your followers."
step5_4: "The Local {icon} timeline is where you can see posts from everyone else
on this instance."
step5_5: "The Recommended {icon} timeline is where you can see posts from instances
the admins recommend."
step5_6: "The Social {icon} timeline is where you can see posts from friends of
your followers."
step5_7: "The Global {icon} timeline is where you can see posts from every other
connected instance."
step6_1: "So, what is this place?"
step6_2: "Well, you didn't just join Firefish. You joined a portal to the Fediverse,
an interconnected network of thousands of servers, called \"instances\"."
step6_3: "Each server works in different ways, and not all servers run Firefish.
This one does though! It's a bit complicated, but you'll get the hang of it in
no time."
step6_4: "Bây giờ bắt đầu khám phá, và vui thôi!"
_2fa:
alreadyRegistered: "Bạn đã đăng ký thiết bị xác minh 2 bước."
registerTOTP: "Đăng ký một thiết bị"
registerSecurityKey: "Đăng ký một mã bảo vệ"
step1: "Trước tiên, hãy cài đặt một ứng dụng xác minh (chẳng hạn như {a} hoặc {b})
trên thiết bị của bạn."
step2: "Sau đó, quét mã QR hiển thị trên màn hình này."
step2Url: "Bạn cũng có thể nhập URL này nếu sử dụng một chương trình máy tính:"
step3: "Nhập mã token do ứng dụng của bạn cung cấp để hoàn tất thiết lập."
step4: "Kể từ bây giờ, những lần đăng nhập trong tương lai sẽ yêu cầu mã token đăng
nhập đó."
securityKeyInfo: "Bên cạnh xác minh bằng vân tay hoặc mã PIN, bạn cũng có thể thiết
lập xác minh thông qua khóa bảo mật phần cứng hỗ trợ FIDO2 để bảo mật hơn nữa
cho tài khoản của mình."
tapSecurityKey: Vui lòng theo dõi trình duyệt của bạn để đăng ký mã bảo mật hoặc
mã khóa
securityKeyName: Nhập tên mã khóa
step3Title: Nhập mã xác thực
chromePasskeyNotSupported: Mật khẩu Chrome hiện không được hỗ trợ.
removeKeyConfirm: Thực sự xóa khóa {name}?
removeKey: Xóa khóa bảo mật
step2Click: Nhấn vào mã QR này sẽ cho phép bạn đăng ký 2FA cho khóa bảo mật hoặc
ứng dụng xác thực điện thoại của bạn.
securityKeyNotSupported: Trình duyệt của bạn không hỗ trợ khóa bảo mật.
token: 2FA Token
_permissions:
"read:account": "Xem thông tin tài khoản của bạn"
"write:account": "Sửa thông tin tài khoản của bạn"
"read:blocks": "Xem danh sách người bạn chặn"
"write:blocks": "Sửa danh sách người bạn chặn"
"read:drive": "Truy cập tập tin, thư mục trong Ổ đĩa"
"write:drive": "Sửa và xóa tập tin, thư mục trong Ổ đĩa"
"read:favorites": "Xem lượt thích của tôi"
"write:favorites": "Sửa lượt thích của tôi"
"read:following": "Xem những người bạn theo dõi"
"write:following": "Theo dõi hoặc ngưng theo dõi ai đó"
"read:messaging": "Xem lịch sử chat"
"write:messaging": "Soạn hoặc xóa tin nhắn"
"read:mutes": "Xem những người bạn ẩn"
"write:mutes": "Sửa những người bạn ẩn"
"write:notes": "Soạn hoặc xóa tút"
"read:notifications": "Xem thông báo của tôi"
"write:notifications": "Quản lý thông báo của tôi"
"read:reactions": "Xem lượt biểu cảm của tôi"
"write:reactions": "Sửa lượt biểu cảm của tôi"
"write:votes": "Bình chọn"
"read:pages": "Xem trang của tôi"
"write:pages": "Sửa hoặc xóa trang của tôi"
"read:page-likes": "Xem lượt thích trên trang của tôi"
"write:page-likes": "Sửa lượt thích của tôi trên trang"
"read:user-groups": "Xem nhóm của tôi"
"write:user-groups": "Sửa hoặc xóa nhóm của tôi"
"read:channels": "Xem kênh của tôi"
"write:channels": "Sửa kênh của tôi"
"read:gallery": "Xem kho ảnh của tôi"
"write:gallery": "Sửa kho ảnh của tôi"
"read:gallery-likes": "Xem danh sách các tút đã thích trong thư viện của tôi"
"write:gallery-likes": "Sửa danh sách các tút đã thích trong thư viện của tôi"
_auth:
shareAccess: "Bạn có muốn cho phép \"{name}\" truy cập vào tài khoản này không?"
shareAccessAsk: "Bạn có chắc muốn cho phép ứng dụng này truy cập vào tài khoản của
mình không?"
permissionAsk: "Ứng dụng này yêu cầu các quyền sau"
pleaseGoBack: "Vui lòng quay lại ứng dụng"
callback: "Quay lại ứng dụng"
denied: "Truy cập bị từ chối"
allPermissions: Truy cập đầy đủ vào tài khoản
copyAsk: 'Vui lòng dán mã ủy quyền sau vào ứng dụng:'
_antennaSources:
all: "Toàn bộ tút"
homeTimeline: "Tút từ những người đã theo dõi"
users: "Tút từ những người cụ thể"
userList: "Tút từ danh sách người dùng cụ thể"
userGroup: "Tút từ người dùng trong một nhóm cụ thể"
instances: Tút từ mọi người trên máy chủ
_weekday:
sunday: "Chủ Nhật"
monday: "Thứ Hai"
tuesday: "Thứ Ba"
wednesday: "Thứ Tư"
thursday: "Thứ Năm"
friday: "Thứ Sáu"
saturday: "Thứ Bảy"
_widgets:
memo: "Tút đã ghim"
notifications: "Thông báo"
timeline: "Bảng tin"
calendar: "Lịch"
trends: "Xu hướng"
clock: "Đồng hồ"
rss: "Trình đọc RSS"
rssTicker: "RSS-Ticker"
activity: "Hoạt động"
photos: "Kho ảnh"
digitalClock: "Đồng hồ số"
unixClock: "Đồng hồ UNIX"
federation: "Liên hợp"
instanceCloud: "Instance cloud"
postForm: "Mẫu đăng"
slideshow: "Trình chiếu"
button: "Nút"
onlineUsers: "Ai đang online"
jobQueue: "Công việc chờ xử lý"
serverMetric: "Thống kê máy chủ"
aiscript: "AiScript console"
aichan: "Ai"
userList: Danh sách người dùng
_userList:
chooseList: Chọn một danh sách
serverInfo: Thông tin máy chủ
_cw:
hide: "Ẩn"
show: "Tải thêm"
chars: "{count} ký tự"
files: "{count} tập tin"
_poll:
noOnlyOneChoice: "Cần ít nhất hai lựa chọn."
choiceN: "Lựa chọn {n}"
noMore: "Bạn không thể thêm lựa chọn"
canMultipleVote: "Cho phép chọn nhiều lựa chọn"
expiration: "Thời hạn"
infinite: "Vĩnh viễn"
at: "Kết thúc vào..."
after: "Kết thúc sau..."
deadlineDate: "Ngày kết thúc"
deadlineTime: "giờ"
duration: "Thời hạn"
votesCount: "{n} bình chọn"
totalVotes: "{n} lượt bình chọn"
vote: "Bình chọn"
showResult: "Xem kết quả"
voted: "Đã bình chọn"
closed: "Đã kết thúc"
remainingDays: "{d} ngày {h} giờ còn lại"
remainingHours: "{h} giờ {m} phút còn lại"
remainingMinutes: "{m} phút {s}s còn lại"
remainingSeconds: "{s}s còn lại"
_visibility:
public: "Công khai"
publicDescription: "Mọi người đều có thể đọc tút của bạn"
home: "Trang chính"
homeDescription: "Chỉ đăng lên bảng tin nhà"
followers: "Người theo dõi"
followersDescription: "Dành riêng cho người theo dõi"
specified: "Nhắn riêng"
specifiedDescription: "Chỉ người được nhắc đến mới thấy"
localOnly: "Chỉ trên máy chủ"
localOnlyDescription: "Không hiển thị với người ở máy chủ khác"
_postForm:
replyPlaceholder: "Trả lời tút này"
quotePlaceholder: "Trích dẫn tút này"
channelPlaceholder: "Đăng lên một kênh"
_placeholders:
a: "Bạn đang định làm gì?"
b: "Hôm nay bạn có gì vui?"
c: "Bạn đang nghĩ gì?"
d: "Bạn muốn nói gì?"
e: "Bắt đầu viết..."
f: "Đang chờ bạn viết..."
_profile:
name: "Tên"
username: "Tên người dùng"
description: "Tiểu sử"
youCanIncludeHashtags: "Bạn có thể dùng hashtag trong tiểu sử."
metadata: "Thông tin bổ sung"
metadataEdit: "Sửa thông tin bổ sung"
metadataDescription: "Sử dụng phần này, bạn có thể hiển thị các mục thông tin bổ
sung trong hồ sơ của mình. Bạn có thể thêm thẻ {a} hoặc thẻ {l} với {rel} để xác
minh liên kết trên tiểu sử của mình!"
metadataLabel: "Nhãn"
metadataContent: "Nội dung"
changeAvatar: "Đổi ảnh đại diện"
changeBanner: "Đổi ảnh bìa"
locationDescription: Nếu bạn nhập thành phố của mình trước, nó sẽ hiển thị giờ địa
phương của bạn cho những người dùng khác.
_exportOrImport:
allNotes: "Toàn bộ tút"
followingList: "Đang theo dõi"
muteList: "Ẩn"
blockingList: "Chặn"
userLists: "Danh sách"
excludeMutingUsers: "Loại trừ những người dùng bị ẩn"
excludeInactiveUsers: "Loại trừ những người dùng không hoạt động"
_charts:
federation: "Liên hợp"
apRequest: "Yêu cầu"
usersIncDec: "Sự khác biệt về số lượng người dùng"
usersTotal: "Tổng số người dùng"
activeUsers: "Số người đang hoạt động"
notesIncDec: "Sự khác biệt về số lượng tút"
localNotesIncDec: "Sự khác biệt về số lượng tút máy chủ này"
remoteNotesIncDec: "Sự khác biệt về số lượng tút từ máy chủ khác"
notesTotal: "Tổng số sút"
filesIncDec: "Sự khác biệt về số lượng tập tin"
filesTotal: "Tổng số tập tin"
storageUsageIncDec: "Sự khác biệt về dung lượng lưu trữ"
storageUsageTotal: "Tổng dung lượng lưu trữ"
_instanceCharts:
requests: "Lượt yêu cầu"
users: "Sự khác biệt về số lượng người dùng"
usersTotal: "Số lượng người dùng tích lũy"
notes: "Sự khác biệt về số lượng tút"
notesTotal: "Số lượng tút tích lũy"
ff: "Sự khác biệt về số lượng người dùng được theo dõi/người theo dõi"
ffTotal: "Số lượng người dùng được theo dõi/người theo dõi tích lũy"
cacheSize: "Sự khác biệt về dung lượng bộ nhớ đệm"
cacheSizeTotal: "Dung lượng bộ nhớ đệm tích lũy"
files: "Sự khác biệt về số lượng tập tin"
filesTotal: "Số lượng tập tin tích lũy"
_timelines:
home: "Trang chính"
local: "Máy chủ này"
social: "Xã hội"
global: "Liên hợp"
recommended: Đề xuất
_pages:
newPage: "Tạo Trang mới"
editPage: "Sửa Trang này"
readPage: "Xem mã nguồn Trang này"
created: "Trang đã được tạo thành công"
updated: "Trang đã được cập nhật thành công"
deleted: "Trang đã được xóa thành công"
pageSetting: "Cài đặt trang"
nameAlreadyExists: "URL Trang đã tồn tại"
invalidNameTitle: "URL Trang không hợp lệ"
invalidNameText: "Không được để trống tựa đề Trang"
editThisPage: "Sửa Trang này"
viewSource: "Xem mã nguồn"
viewPage: "Xem trang của tôi"
like: "Thích"
unlike: "Bỏ thích"
my: "Trang của tôi"
liked: "Trang đã thích"
featured: "Nổi tiếng"
inspector: "Thanh tra"
contents: "Nội dung"
content: "Chặn Trang"
variables: "Biến thể"
title: "Tựa đề"
url: "URL Trang"
summary: "Mô tả Trang"
alignCenter: "Căn giữa"
hideTitleWhenPinned: "Ẩn tựa đề Trang khi ghim lên hồ sơ"
font: "Phông chữ"
fontSerif: "Serif"
fontSansSerif: "Sans Serif"
eyeCatchingImageSet: "Đặt ảnh thu nhỏ"
eyeCatchingImageRemove: "Xóa ảnh thu nhỏ"
chooseBlock: "Thêm khối"
selectType: "Chọn kiểu"
enterVariableName: "Nhập tên một biến thể"
variableNameIsAlreadyUsed: "Tên biến thể này đã được sử dụng"
contentBlocks: "Nội dung"
inputBlocks: "Nhập"
specialBlocks: "Đặc biệt"
blocks:
text: "Văn bản"
textarea: "Khu vực văn bản"
section: "Mục "
image: "Hình ảnh"
button: "Nút"
if: "Nếu"
_if:
variable: "Biến thể"
post: "Mẫu đăng"
_post:
text: "Nội dung"
attachCanvasImage: "Đính kèm hình canva"
canvasId: "ID Canva"
textInput: "Văn bản đầu vào"
_textInput:
name: "Tên biến thể"
text: "Tựa đề"
default: "Giá trị mặc định"
textareaInput: "Văn bản nhiều dòng đầu vào"
_textareaInput:
name: "Tên biến thể"
text: "Tựa đề"
default: "Giá trị mặc định"
numberInput: "Đầu vào số"
_numberInput:
name: "Tên biến thể"
text: "Tựa đề"
default: "Giá trị mặc định"
canvas: "Canva"
_canvas:
id: "ID Canva"
width: "Chiều rộng"
height: "Chiều cao"
note: "Tút đã nhúng"
_note:
id: "ID tút"
idDescription: "Ngoài ra, bạn có thể dán URL tút vào đây."
detailed: "Xem chi tiết"
switch: "Chuyển đổi"
_switch:
name: "Tên biến thể"
text: "Tựa đề"
default: "Giá trị mặc định"
counter: "Bộ đếm"
_counter:
name: "Tên biến thể"
text: "Tựa đề"
inc: "Bước"
_button:
text: "Tựa đề"
colored: "Với màu"
action: "Thao tác khi nhấn nút"
_action:
dialog: "Hiện hộp thoại"
_dialog:
content: "Nội dung"
resetRandom: "Đặt lại seed ngẫu nhiên"
pushEvent: "Gửi một sự kiện"
_pushEvent:
event: "Tên sự kiện"
message: "Tin nhắn hiển thị khi kích hoạt"
variable: "Biển thể để gửi"
no-variable: "Không"
callAiScript: "Gọi AiScript"
_callAiScript:
functionName: "Tên tính năng"
radioButton: "Lựa chọn"
_radioButton:
name: "Tên biến thể"
title: "Tựa đề"
values: "Phân tách các mục bằng cách xuống dòng"
default: "Giá trị mặc định"
script:
categories:
flow: "Điều khiển"
logical: "Hoạt động logic"
operation: "Tính toán"
comparison: "So sánh"
random: "Ngẫu nhiên"
value: "Giá trị"
fn: "Tính năng"
text: "Tác vụ văn bản"
convert: "Chuyển đổi"
list: "Danh sách"
blocks:
text: "Văn bản"
multiLineText: "Văn bản (nhiều dòng)"
textList: "Văn bản liệt kê"
_textList:
info: "Phân tách mục bằng cách xuống dòng"
strLen: "Độ dài văn bản"
_strLen:
arg1: "Văn bản"
strPick: "Trích xuất chuỗi"
_strPick:
arg1: "Văn bản"
arg2: "Vị trí chuỗi"
strReplace: "Thay thế chuỗi"
_strReplace:
arg1: "Nội dung"
arg2: "Văn bản thay thế"
arg3: "Thay thế bằng"
strReverse: "Lật văn bản"
_strReverse:
arg1: "Văn bản"
join: "Nối văn bản"
_join:
arg1: "Danh sách"
arg2: "Phân cách"
add: "Cộng"
_add:
arg1: "A"
arg2: "B"
subtract: "Trừ"
_subtract:
arg1: "A"
arg2: "B"
multiply: "Nhân"
_multiply:
arg1: "A"
arg2: "B"
divide: "Chia"
_divide:
arg1: "A"
arg2: "B"
mod: "Phần còn lại"
_mod:
arg1: "A"
arg2: "B"
round: "Làm tròn thập phân"
_round:
arg1: "Số"
eq: "A và B bằng nhau"
_eq:
arg1: "A"
arg2: "B"
notEq: "A và B khác nhau"
_notEq:
arg1: "A"
arg2: "B"
and: "A VÀ B"
_and:
arg1: "A"
arg2: "B"
or: "A HOẶC B"
_or:
arg1: "A"
arg2: "B"
lt: "< A nhỏ hơn B"
_lt:
arg1: "A"
arg2: "B"
gt: "> A lớn hơn B"
_gt:
arg1: "A"
arg2: "B"
ltEq: "<= A nhỏ hơn hoặc bằng B"
_ltEq:
arg1: "A"
arg2: "B"
gtEq: ">= A lớn hơn hoặc bằng B"
_gtEq:
arg1: "A"
arg2: "B"
if: "Nhánh"
_if:
arg1: "Nếu"
arg2: "Sau đó"
arg3: "Khác"
not: "KHÔNG"
_not:
arg1: "KHÔNG"
random: "Ngẫu nhiên"
_random:
arg1: "Xác suất"
rannum: "Số ngẫu nhiên"
_rannum:
arg1: "Giá trị tối thiểu"
arg2: "Giá trị tối đa"
randomPick: "Chọn ngẫu nhiên từ danh sách"
_randomPick:
arg1: "Danh sách"
dailyRandom: "Ngẫu nhiên (Đổi mỗi người một lần mỗi ngày)"
_dailyRandom:
arg1: "Xác suất"
dailyRannum: "Số ngẫu nhiên (Đổi mỗi người một lần mỗi ngày)"
_dailyRannum:
arg1: "Giá trị tối thiểu"
arg2: "Giá trị tối đa"
dailyRandomPick: "Chọn ngẫu nhiên từ một danh sách (Đổi mỗi người một lần mỗi
ngày)"
_dailyRandomPick:
arg1: "Danh sách"
seedRandom: "Ngẫu nhiên (với seed)"
_seedRandom:
arg1: "Seed"
arg2: "Xác suất"
seedRannum: "Số ngẫu nhiên (với seed)"
_seedRannum:
arg1: "Seed"
arg2: "Giá trị tối thiểu"
arg3: "Giá trị tối đa"
seedRandomPick: "Chọn ngẫu nhiên từ danh sách (với seed)"
_seedRandomPick:
arg1: "Seed"
arg2: "Danh sách"
DRPWPM: "Chọn ngẫu nhiên từ danh sách nặng (Đổi mỗi người một lần mỗi ngày)"
_DRPWPM:
arg1: "Văn bản liệt kê"
pick: "Chọn từ danh sách"
_pick:
arg1: "Danh sách"
arg2: "Vị trí"
listLen: "Lấy độ dài danh sách"
_listLen:
arg1: "Danh sách"
number: "Số"
stringToNumber: "Chữ thành số"
_stringToNumber:
arg1: "Văn bản"
numberToString: "Số thành chữ"
_numberToString:
arg1: "Số"
splitStrByLine: "Phân cách văn bản bằng cách xuống dòng"
_splitStrByLine:
arg1: "Văn bản"
ref: "Biến thể"
aiScriptVar: "Biển thể AiScript"
fn: "Tính năng"
_fn:
slots: "Chỗ"
slots-info: "Phân cách chỗ bằng cách xuống dòng"
arg1: "Đầu ra"
for: "để-Lặp lại"
_for:
arg1: "Số lần lặp lại"
arg2: "Hành động"
typeError: "Chỗ {slot} chấp nhận các giá trị thuộc loại \"{expect}\", nhưng giá
trị được cung cấp thuộc loại \"{actual}\"!"
thereIsEmptySlot: "Chỗ {slot} đang trống!"
types:
string: "Văn bản"
number: "Số"
boolean: "Cờ"
array: "Danh sách"
stringArray: "Văn bản liệt kê"
emptySlot: "Chỗ trống"
enviromentVariables: "Biến môi trường"
pageVariables: "Biến trang"
argVariables: "Đầu vào chỗ"
_relayStatus:
requesting: "Đang chờ"
accepted: "Đã duyệt"
rejected: "Đã từ chối"
_notification:
fileUploaded: "Đã tải lên tập tin"
youGotMention: "{name} nhắc đến bạn"
youGotReply: "{name} trả lời bạn"
youGotQuote: "{name} trích dẫn tút của bạn"
youRenoted: "{name} đăng lại tút của bạn"
youGotPoll: "{name} bình chọn tút của bạn"
youGotMessagingMessageFromUser: "{name} nhắn tin cho bạn"
youGotMessagingMessageFromGroup: "Một tin nhắn trong nhóm {name}"
youWereFollowed: "đã theo dõi bạn"
youReceivedFollowRequest: "Bạn vừa có một yêu cầu theo dõi"
yourFollowRequestAccepted: "Yêu cầu theo dõi của bạn đã được chấp nhận"
youWereInvitedToGroup: "Bạn đã được mời tham gia nhóm"
pollEnded: "Cuộc bình chọn đã kết thúc"
emptyPushNotificationMessage: "Đã cập nhật thông báo đẩy"
_types:
all: "Toàn bộ"
follow: "Đang theo dõi"
mention: "Nhắc đến"
reply: "Lượt trả lời"
renote: "Đăng lại"
quote: "Trích dẫn"
reaction: "Biểu cảm"
pollVote: "Lượt bình chọn"
pollEnded: "Bình chọn kết thúc"
receiveFollowRequest: "Yêu cầu theo dõi"
followRequestAccepted: "Yêu cầu theo dõi được chấp nhận"
groupInvited: "Mời vào nhóm"
app: "Từ app liên kết"
_actions:
followBack: "đã theo dõi lại bạn"
reply: "Trả lời"
renote: "Đăng lại"
voted: đã bình chọn tút của bạn
reacted: đã biểu cảm tút của bạn
renoted: đã đăng lại tút của bạn
_deck:
alwaysShowMainColumn: "Luôn hiện cột chính"
columnAlign: "Căn cột"
addColumn: "Thêm cột"
configureColumn: "Cài đặt cột"
swapLeft: "Hoán đổi với cột bên trái"
swapRight: "Hoán đổi với cột bên phải"
swapUp: "Hoán đổi với cột trên"
swapDown: "Hoán đổi với cột dưới"
stackLeft: "Xếp chồng với cột bên trái"
popRight: "Xếp chồng với cột bên trái"
profile: "Hồ sơ"
newProfile: "Hồ sơ mới"
deleteProfile: "Xóa hồ sơ"
introduction: "Kết hợp các cột để tạo giao diện của riêng bạn!"
introduction2: "Bạn có thể thêm cột bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn + ở bên phải màn
hình."
widgetsIntroduction: "Chọn \"Sửa widget\" trong menu cột và thêm một widget."
_columns:
main: "Chính"
widgets: "Tiện ích"
notifications: "Thông báo"
tl: "Bảng tin"
antenna: "Trạm phát sóng"
list: "Danh sách"
mentions: "Lượt nhắc"
direct: "Nhắn riêng"
channel: Kênh
renameProfile: Đổi tên workspace
nameAlreadyExists: Tên workspace này đã tồn tại.
renoteMute: Ẩn lượt chia sẻ
renoteUnmute: Bỏ ẩn lượt chia sẻ
searchPlaceholder: Lướt Firefish
edited: Đã sửa {date} {time}
noThankYou: Từ chối
_filters:
withFile: Có file
notesAfter: Đăng sau
followersOnly: Chỉ người theo dõi
fromUser: Từ người dùng
notesBefore: Đăng trước
followingOnly: Đang theo dõi
fromDomain: Từ máy chủ
flagSpeakAsCatDescription: Tút của bạn sẽ biến hóa ngộ nghĩnh khi bật chế độ tôi là
mèo
secureModeInfo: Khi truy vấn từ máy chủ khác, không nhận nếu không có bằng chứng.
pushNotificationNotSupported: Trình duyệt hoặc máy chủ không hỗ trợ thông báo đẩy
sendPushNotificationReadMessage: Xóa thông báo đẩy sau khi thông báo hoặc tin nhắn
liên quan đã được đọc
adminCustomCssWarn: Cài đặt này chỉ nên được sử dụng nếu bạn biết rõ cách thức hoạt
động của nó. Việc nhập các giá trị không phù hợp có thể khiến app của MỌI NGƯỜI
ngừng hoạt động. Vui lòng đảm bảo rằng CSS của bạn hoạt động bình thường bằng cách
kiểm tra nó trong cài đặt người dùng của bạn.
enableCustomKaTeXMacro: Bật tùy chỉnh macro KaTeX
noGraze: Vui lòng tắt tiện ích mở rộng trình duyệt "Graze for Mastodon" vì tiện ích
này can thiệp vào Firefish.
addRe: Thêm "re:" vào đầu bình luận để trả lời tút có cảnh báo nội dung
_experiments:
postImportsCaption: Cho phép người dùng nhập các bài đăng của họ từ các tài khoản
Firefish, Misskey, Mastodon, Akkoma và Pleroma trước đây. Nó có thể gây chậm trong
quá trình tải nếu hàng đợi của bạn bị tắc nghẽn.
title: Thử nghiệm
enablePostImports: Bật nhập tút
_skinTones:
medium: Vừa
light: Sáng
dark: Đen
yellow: Vàng
mediumLight: Sáng Vừa
mediumDark: Đen Vừa
removeReaction: Xóa biểu cảm
enableRecommendedTimeline: Bật bảng tin đề xuất
antennasDesc: "Ăng-ten hiển thị tút mới phù hợp với tiêu chí bạn đặt!\n Chúng có thể
được truy cập từ trang bảng tin."
userSaysSomethingReasonQuote: '{name} trích dẫn một tút chứa {reason}'
allowedInstancesDescription: Host của máy chủ được đưa vào danh sách trắng để liên
hợp, mỗi máy chủ được phân tách bằng cách xuống dòng (chỉ áp dụng ở chế độ riêng
tư).
sendPushNotificationReadMessageCaption: Sẽ hiện thông báo "{emptyPushNotificationMessage}"
trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này có thể gây tốn pin của thiết bị.
enterSendsMessage: Nhấn Trở lại trong Tin nhắn để gửi tin nhắn (tắt là Ctlr + Return)
showAdminUpdates: Thông báo có phiên bản Firefish mới (chỉ dành cho quản trị viên)
replayTutorial: Phát lại hướng dẫn
moveFrom: Chuyển từ tài khoản cũ sang
moveFromDescription: Thao tác này sẽ đặt bí danh cho tài khoản cũ của bạn để bạn có
thể chuyển từ tài khoản đó sang tài khoản hiện tại. Làm điều này TRƯỚC KHI di chuyển
từ tài khoản cũ của bạn. Vui lòng nhập định dạng @person@server.com
signupsDisabled: Máy chủ này hiện đang bị tắt đăng ký, nhưng bạn luôn có thể đăng
ký tại một máy chủ khác! Nếu bạn có mã mời cho máy chủ này, vui lòng nhập mã đó
vào bên dưới.
silencedWarning: Trang này đang hiển thị vì những người dùng này đến từ các máy chủ
mà quản trị viên của bạn đã ẩn, vì vậy họ có thể là spam.
_dialog:
charactersExceeded: 'Vượt quá giới hạn ký tự! Hiện tại: {current}/Tối đa: {max}'
charactersBelow: 'Không đủ ký tự tối thiểu! Hiện tại: {current}/Tối thiểu: {min}'
enableIdenticonGeneration: Bật tạo identicon
enableServerMachineStats: Bật thống kê phần cứng máy chủ
secureMode: Chế độ an toàn (Phê duyệt nạp)
_messaging:
dms: Riêng tư
groups: Nhóm
moveToLabel: 'Tài khoản bạn chuyển tới:'
reactionPickerSkinTone: Chọn màu da emoji
jumpToPrevious: Về trước
listsDesc: Danh sách cho phép bạn tạo các bảng tin với những người dùng chọn trước.
Xem danh sách ở trang bảng tin.
enableEmojiReactions: Bật biểu cảm bằng emoji
showEmojisInReactionNotifications: Hiện emoji trong thông báo biểu cảm
silencedInstancesDescription: Liệt kê địa chủ của các máy chủ mà bạn muốn ẩn. Tài
khoản trong các máy chủ được liệt kê được coi là "Ẩn", chỉ có thể thực hiện các
yêu cầu theo dõi và không thể nhắn riêng đến tài khoản máy chủ nếu không được theo
dõi. Điều này sẽ không ảnh hưởng đến các máy chủ bị chặn.
silenced: Đã ẩn
expandOnNoteClick: Mở tút khi nhấn vào
expandOnNoteClickDesc: Nếu tắt, bạn vẫn có thể chọn mở tút trong menu chuột phải hoặc
nhấn vào thời gian đăng.
userSaysSomethingReasonReply: '{name} trả lời một tút chứa {reason}'
userSaysSomethingReasonRenote: '{name} đăng lại một tút chứa {reason}'
channelFederationWarn: Kênh chưa thể liên hợp với máy chủ khác
clipsDesc: Ghim là những tút bạn muốn luôn hiển thị đầu tiên. Bạn có thể tạo ghim
từ menu của mỗi tút.
seperateRenoteQuote: Phân chia nút đăng lại và trích dẫn
subscribePushNotification: Bật thông báo đẩy
noteId: ID tút
moveAccount: Đã chuyển tài khoản!
sendModMail: Gửi lưu ý kiểm duyệt
verifiedLink: Liên kết xác minh
_feeds:
copyFeed: Sao chép feed
rss: RSS
atom: Atom
jsonFeed: JSON
hiddenTags: Những hashtag đã ẩn
cannotUploadBecauseExceedsFileSizeLimit: Không thể tải lên vì vượt quá dung lượng
cho phép.
pushNotificationAlreadySubscribed: Đã bật thông báo đẩy
splash: Splash Screen
alt: ALT
showAds: Hiện banner cộng đồng
migration: Chuyển máy chủ
swipeOnMobile: Cho phép vuốt giữa các trang
logoImageUrl: Đường dẫn hình ảnh logo
moveTo: Chuyển đến tài khoản mới
moveAccountDescription: Quá trình này là không thể đảo ngược. Đảm bảo rằng bạn đã
thiết lập bí danh cho tài khoản này trên tài khoản mới của mình trước khi di chuyển.
Vui lòng nhập định dạng @person@server.com
antennaInstancesDescription: Liệt kê mỗi máy chủ một dòng
privateModeInfo: Khi bật, chỉ các máy chủ trong danh sách trắng mới có thể liên hợp
với máy chủ của bạn. Tất cả tút sẽ được ẩn khỏi công khai.
unsubscribePushNotification: Tắt thông báo đẩy
customMOTD: Tùy chỉnh MOTD (tin nhắn lướt qua trên màn hình)
deleted: Đã xóa
editNote: Sửa tút
flagSpeakAsCat: Tôi là mèo
silenceThisInstance: Ẩn máy chủ này
silencedInstances: Những máy chủ đã ẩn
instanceSecurity: An toàn máy chủ
showUpdates: Hiện popup khi Firefish có cập nhật
selectChannel: Chọn kênh
isBot: Đây là tài khoản bot
isLocked: Tài khoản này duyệt theo dõi thủ công
origin: Gốc
newer: mới hơn
older: cũ hơn
accountMoved: 'Người này đã chuyển sang:'
hiddenTagsDescription: 'Liệt kê các hashtag (không có #) mà bạn muốn ẩn khỏi xu hướng
và khám phá. Các thẻ bắt đầu bằng # đã ẩn vẫn có thể được thấy ở các nơi khác.'
noInstances: Không có máy chủ nào
manageGroups: Quản lý nhóm
accessibility: Khả năng tiếp cận
breakFollowConfirm: Bạn có chắc muốn xóa người theo dõi?
caption: Caption tự động
objectStorageS3ForcePathStyle: Sử dụng URL điểm cuối dựa trên đường dẫn
objectStorageS3ForcePathStyleDesc: Bật tính năng này để tạo URL điểm cuối ở định dạng
's3.amazonaws.com/<bucket>/' thay vì '<bucket>.s3.amazonaws.com'.
privateMode: Chế độ riêng tư
allowedInstances: Danh sách trắng
customMOTDDescription: Tùy chỉnh tin nhắn MOTD (splash screen) được phân tách bằng
dấu ngắt dòng để được hiển thị ngẫu nhiên mỗi khi người dùng tải/tải lại trang.
customSplashIcons: Tùy chỉnh biểu tượng splash screen (urls)
customSplashIconsDescription: URL cho các biểu tượng splash screen tùy chỉnh được
phân tách bằng dấu ngắt dòng sẽ được hiển thị ngẫu nhiên mỗi khi người dùng tải/tải
lại trang. Vui lòng đảm bảo rằng các hình ảnh nằm trên một URL tĩnh, tốt nhất là
tất cả đã được thay đổi kích thước thành 192x192.
recommendedInstances: Máy chủ đề xuất
updateAvailable: Có bản cập nhật mới!
swipeOnDesktop: Cho phép vuốt kiểu điện thoại trên máy tính
moveFromLabel: 'Tài khoản cũ của bạn:'
defaultReaction: Biểu cảm mặc định cho những tút đã đăng và sắp đăng
donationLink: Liên kết tới trang tài trợ
deletePasskeys: Xóa passkey
delete2faConfirm: Thao tác này sẽ xóa 2FA trên tài khoản này một cách không thể phục
hồi. Tiếp tục?
deletePasskeysConfirm: Thao tác này sẽ xóa hoàn toàn tất cả mật khẩu và khóa bảo mật
trên tài khoản này. Tiếp tục?
inputNotMatch: Không trùng khớp
addInstance: Thêm một máy chủ
delete2fa: Tắt 2FA
apps: App
image: Hình ảnh
video: Video
audio: Âm thanh
selectInstance: Chọn máy chủ
userSaysSomethingReason: '{name} cho biết {reason}'
pushNotification: Thông báo đẩy
customKaTeXMacro: Tùy chỉnh macro KaTeX
license: Giấy phép
cw: Nội dung ẩn
showPopup: Thông báo người dùng bằng popup
showWithSparkles: Hiện kèm hiệu ứng lấp lánh
youHaveUnreadAnnouncements: Bạn có thông báo chưa đọc
migrationConfirm: "Bạn có hoàn toàn chắc chắn muốn di chuyển tài khoản của mình sang
{account} không? Sau khi thực hiện việc này, bạn sẽ không thể đảo ngược nó và sẽ
không thể sử dụng lại tài khoản của mình một cách bình thường.\nNgoài ra, vui lòng
đảm bảo rằng bạn đã đặt tài khoản hiện tại này làm tài khoản mà bạn đang chuyển
từ đó."
xl: XL
neverShow: Không hiện lại nữa
remindMeLater: Để sau
removeQuote: Xóa trích dẫn
removeRecipient: Xóa người nhận
removeMember: Xóa thành viên
customKaTeXMacroDescription: 'Thiết lập macro để viết các biểu thức toán học một cách
dễ dàng! Ký hiệu tuân theo định nghĩa lệnh của LaTeX và được viết là \newcommand{\
name}{content} hoặc \newcommand{\name}[số lượng đối số]{content}. Ví dụ: \newcommand{\add}[2]{#1
+ #2} sẽ mở rộng \add{3}{foo} thành 3 + foo. Dấu ngoặc nhọn bao quanh tên macro
có thể được thay đổi thành dấu ngoặc tròn hoặc vuông. Điều này ảnh hưởng đến các
dấu ngoặc được sử dụng cho các đối số. Một (và chỉ một) macro có thể được xác định
trên mỗi dòng và bạn không thể ngắt dòng ở giữa định nghĩa. Các dòng không hợp lệ
chỉ đơn giản là bị bỏ qua. Chỉ hỗ trợ các hàm thay thế chuỗi đơn giản; cú pháp nâng
cao, chẳng hạn như phân nhánh có điều kiện, không thể được sử dụng ở đây.'
preventAiLearning: Chặn AI bot càn quét
preventAiLearningDescription: Yêu cầu các mô hình ngôn ngữ AI của bên thứ ba không
nghiên cứu nội dung bạn tải lên, chẳng hạn như tút và hình ảnh.
isModerator: Kiểm duyệt viên
isAdmin: Quản trị viên
isPatron: Người bảo trợ Firefish
recommendedInstancesDescription: Các máy chủ được đề xuất được phân tách bằng dấu
ngắt dòng để xuất hiện trong bảng tin đề xuất.